| Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
|---|
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Cập nhật lúc 14:55:01 17/12
KL: 187,800 CP
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp CACB2511 | 0 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 0 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 69.23% | 11 28.21% | 15 38.46% | 1 2.56% | 3,700 1.97% | 1,700 0.91% | 1,700 0.91% | 300 0.16% |
1K-10K | 7 17.95% | 4 10.26% | 3 7.69% | 0 0% | 31,700 16.88% | 19,700 10.49% | 12,000 6.39% | 0 0% |
10K-50K | 4 10.26% | 4 10.26% | 0 0% | 0 0% | 52,400 27.9% | 52,400 27.9% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 2.56% | 0 0% | 1 2.56% | 0 0% | 100,000 53.25% | 0 0% | 100,000 53.25% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
| Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu | ||||
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
|---|
| Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
|---|