24HMoney
Tín hiệu
menu
VTE (UPCOM)

Công ty cổ phần Viễn thông Điện tử VINACAP

5.20 0.00 (0.00%)

KL: 0 CP Cập nhật lúc 15:06:16 22/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

59.9

-30.9%

69.6

-34.1%

70.7

20.4%

130.8

17.6%

86.7

-14.7%

105.6

-13.9%

58.7

-31.2%

111.2

-37.8%

Các khoản giảm trừ

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.2

-4,311%

N/A

N/A

0

99.3%

N/A

N/A

0

-99%

Doanh thu thuần

59.9

-30.9%

69.6

-34.1%

70.7

20.4%

130.6

17.4%

86.7

-14.7%

105.6

-13.4%

58.7

-31.1%

111.2

-37.8%

Giá vốn hàng bán

54.5

31.8%

63.2

35.3%

66.4

-25.8%

121.1

-24.8%

79.9

13.3%

97.7

12%

52.7

32.2%

97

41.9%

Lợi nhuận gộp

5.4

-20.2%

6.4

-18.8%

4.3

-27.2%

9.5

-32.7%

6.8

-27.7%

7.9

-27.4%

6

-20%

14.2

20.7%

Thu nhập tài chính

0.1

1,655%

0

-96.2%

0

43.5%

0

-73.1%

0

-93.9%

0.1

2,971%

0

-82%

0.1

N/A

Chi phí tài chính

0.6

52.8%

1.1

33%

1

35.3%

1.3

44.5%

1.3

31.1%

1.6

7.4%

1.5

13.3%

2.3

23%

Chi phí tiền lãi

0.5

55.9%

0.7

44.3%

0.8

37.6%

1

11.5%

1.2

26%

1.3

-9.3%

1.3

24.2%

1.1

39.4%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

2.5

12.4%

2.1

-19.8%

2.3

34.8%

1.4

79.1%

2.9

35.5%

1.8

53.8%

3.5

5.6%

6.5

-14.5%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2.2

-11.5%

3.2

22.5%

1.7

3.9%

5.2

-22.8%

2

42.9%

4.1

2.1%

1.8

0.4%

4.2

-38.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

0.2

-75.7%

-0

-107.1%

-0.6

24.1%

1.7

42.5%

0.7

320.1%

0.4

-56%

-0.8

-365%

1.2

31,616%

Thu nhập khác

0

N/A

0

-89.4%

0

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí khác

N/A

N/A

-0

-2,969%

-0.1

-732.6%

-0

94.9%

-0

N/A

-0

70.5%

-0

-1,554%

-0.2

-99.7%

Thu nhập khác, ròng

0

258.4%

0

-92.1%

-0.1

-610.6%

-0

94.9%

-0

-105%

0.1

32,939%

-0

-1,554%

-0.2

-159.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

0.2

-67.1%

-0

-105.4%

-0.7

11%

1.7

69.7%

0.6

118.1%

0.5

-50.4%

-0.8

-371.5%

1

203.9%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

0.7

5.9%

0.1

-14.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.8

-30.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

N/A

N/A

N/A

N/A

0.1

N/A

0.7

5.9%

0.1

-14.7%

N/A

N/A

N/A

N/A

0.8

-30.2%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

0.2

-63.2%

-0

-105.4%

-0.8

2.2%

1

344.4%

0.6

144%

0.5

-36.5%

-0.8

-439.4%

0.2

179.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

0.2

-63.2%

-0

-105.4%

-0.8

2.2%

1

344.4%

0.6

144%

0.5

-36.5%

-0.8

-439.4%

0.2

179.1%

EPS Quý

14

-62.2%

-2

-106.5%

-50

2%

62

342.9%

37

146.7%

31

-38%

-51

-440%

14

177.8%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả