Giảm phát, lạm phát và phân phối tài sản: Ai được lợi thực sự từ nỗi sợ giá giảm?
Tại sao các nhà hoạch định chính sách vẫn lo sợ giá cả giảm—và tại sao nỗi sợ đó có thể hoàn toàn sai lầm
Ngân hàng trung ương hiện đại hoạt động theo một niềm tin duy nhất, không thể lay chuyển: giảm phát - tức là sự sụt giảm giá cả thực sự - là một thảm họa kinh tế cần phải ngăn chặn bằng mọi giá. Niềm tin này đã đạt đến một vị thế giáo điều đến mức việc đặt câu hỏi về nó sẽ bị giới chuyên môn chế giễu. Tuy nhiên, nền tảng lịch sử của sự đồng thuận này xứng đáng được xem xét kỹ lưỡng hơn nhiều so với thông thường.
Sự nhầm lẫn giữa giảm phát và giảm phát
Những bình luận gần đây về quỹ đạo kinh tế của Ấn Độ cho thấy các cuộc thảo luận chính sách đã trở nên vô cùng rối ren. Sau nhiều năm lạm phát tăng cao, làm xói mòn khoảng 30% sức mua của đồng rupee, tỷ lệ lạm phát của Ấn Độ đã giảm xuống còn 2-3% mỗi năm. Sự giảm tốc này đã gây ra những cảnh báo đáng lo ngại từ các phương tiện truyền thông tài chính rằng lạm phát đã trở nên "thấp đến mức đáng lo ngại" và đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp của ngân hàng trung ương.
Điều này thể hiện một sự hiểu lầm cơ bản. Khi lạm phát giảm từ 6% xuống 2%, giá cả tiếp tục tăng - chỉ là với tốc độ chậm hơn. Đây là giảm phát, không phải giảm phát. Giảm phát thực sự xảy ra khi mức giá giảm, nghĩa là đồng tiền tăng sức mua thay vì mất giá. Đây là những hiện tượng hoàn toàn khác nhau với những hàm ý kinh tế rất khác nhau.
Sự nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa rất quan trọng. Các nhà hoạch định chính sách và các nhà bình luận liên tục nhầm lẫn giữa tỷ lệ lạm phát giảm với giá cả giảm, tạo ra những cuộc khủng hoảng ảo biện minh cho việc tiếp tục nới lỏng tiền tệ. Trong khi đó, sức mua đã bị phá hủy vẫn vĩnh viễn mất đi. Không một mức lạm phát "ổn định" 2% nào có thể khôi phục lại những gì đã bị mất đi do giá cả tăng cao trong những năm trước.
Câu chuyện nguồn gốc: Sai lầm chết người của Herbert Hoover
Nỗi lo sợ giảm phát hiện đại bắt nguồn trực tiếp từ những diễn giải về cuộc Đại suy thoái, cụ thể là giai đoạn từ năm 1929 đến năm 1933 khi giá cả giảm mạnh. Trong những năm này, sức mua của đồng đô la đã tăng khoảng 66% - đảo ngược phần lớn mức phá giá 50% sau khi Cục Dự trữ Liên bang được thành lập vào năm 1913.
Đối với những người tiết kiệm thông thường, đây là một khoản lợi nhuận bất ngờ. Tiền mặt thực sự tăng giá mà không cần lãi suất hay đầu tư mạo hiểm. Tiết kiệm đã được đền đáp. Hàng tiêu dùng trở nên dễ mua hơn đúng vào thời điểm ngân sách hộ gia đình gặp khó khăn nhất. Theo bất kỳ tiêu chuẩn hợp lý nào, điều này nên được coi là có lợi.
Thay vào đó, một mô hình kinh tế mới xuất hiện, xác định chính giảm phát là nguyên nhân chính gây ra sự suy thoái kinh tế. Tổng thống Herbert Hoover, khao khát đảo ngược tình trạng suy giảm hoạt động kinh doanh trước cuộc bầu cử năm 1932, đã nhiệt tình ủng hộ lý thuyết này. Ông đã thực hiện các biện pháp can thiệp mạnh mẽ: nâng mức lương, thiết lập giá sàn và thúc đẩy Cục Dự trữ Liên bang tái cấp vốn.
Những chính sách này thể hiện một sự thay đổi đáng kể so với các chính quyền Cộng hòa trước đây, vốn cho phép các điều chỉnh kinh tế diễn ra tự nhiên. Về cơ bản, Hoover đã tiến hành thử nghiệm thực tế đầu tiên cho cái mà sau này được gọi là Chính sách Kinh tế Mới—với Franklin Roosevelt chỉ kế thừa và mở rộng khuôn khổ can thiệp của người tiền nhiệm.
Cuộc cách mạng Keynes và chứng mất trí nhớ lịch sử
Cơ sở lý thuyết cho cách tiếp cận của Hoover xuất phát từ kinh tế học kỹ thuật Keynes mới nổi, coi giảm phát là một vấn đề cơ học cần giải pháp. Theo khuôn khổ này, giá cả giảm đã làm giảm tiêu dùng và đầu tư bằng cách tạo ra kỳ vọng về sự suy giảm tiếp theo. Giải pháp khắc phục rất đơn giản: tăng cung tiền cho đến khi giá cả tăng trở lại.
Phân tích này mắc phải một khuyết điểm nghiêm trọng: nó bỏ qua dữ liệu lịch sử thực tế. Cuối thế kỷ 19, thời kỳ được gọi là Thời đại Mạ vàng, đã trải qua tình trạng giảm phát nhẹ nhưng dai dẳng cùng với sự mở rộng mạnh mẽ nhất về thịnh vượng và năng lực sản xuất từng được ghi nhận. Đổi mới công nghệ phát triển mạnh mẽ. Tiền lương thực tế tăng đáng kể. Mức sống được cải thiện ở mọi tầng lớp xã hội.
Tuy nhiên, đến những năm 1930, trải nghiệm này phần lớn đã bị lãng quên hoặc bị bác bỏ. Một thế hệ các nhà kinh tế mới, say mê ý tưởng rằng quản lý chuyên môn có thể thay thế các lực lượng thị trường truyền thống, đã bác bỏ hàng thế kỷ hiểu biết về kinh tế. Họ tin rằng lạm phát giá cả có chủ đích có thể tạo ra sự thịnh vượng chỉ bằng cách thao túng tiền tệ.
Sự leo thang của Roosevelt
Franklin Roosevelt vận động tranh cử với trọng tâm là trách nhiệm tài chính và cân bằng ngân sách, rồi nhanh chóng từ bỏ những cam kết này sau khi nhậm chức. Theo lời khuyên của chuyên gia, ông xác định giảm phát là vấn đề cốt lõi cần được khắc phục. Chính quyền của ông đã đóng cửa các ngân hàng, tịch thu vàng tư nhân và phá giá đồng đô la bằng sắc lệnh hành pháp.
Tiếp theo là các biện pháp can thiệp bổ sung: các quy định về thị trường lao động ngăn chặn việc điều chỉnh lương, lệnh cấm tuyển dụng thanh thiếu niên để thao túng số liệu thống kê thất nghiệp, và các khoản trợ cấp công nghiệp khổng lồ. Mỗi biện pháp đều nhằm mục đích ngăn chặn giá cả tiếp tục giảm hoặc chủ động đẩy giá lên cao hơn.
Sự trớ trêu bi thảm là không thể nhầm lẫn. Lợi ích thiết thực duy nhất mà người Mỹ bình thường nhận được trong những năm Đại suy thoái - sức mua tăng lên khiến hàng hóa thiết yếu trở nên dễ mua hơn - đã bị chính sách của chính phủ cố tình phá hủy. Người tiêu dùng mất đi tia hy vọng đã phần nào bù đắp cho khó khăn kinh tế của họ.
Không những không chấm dứt cuộc Đại Suy thoái, những can thiệp này còn kéo dài nó suốt những năm 1930. Sự phục hồi thực sự chỉ xuất hiện sau Thế chiến II, khi nhiều chính sách hạn chế nhất cuối cùng đã bị bãi bỏ. Tuy nhiên, bằng cách nào đó, Roosevelt đã tạo dựng được danh tiếng là vị cứu tinh đã giải cứu nước Mỹ khỏi thảm họa kinh tế, củng cố huyền thoại chống giảm phát cho các thế hệ tương lai.
Tại sao huyền thoại vẫn tồn tại
Các nhà hoạch định chính sách đương đại vẫn bị ám ảnh bởi lịch sử bị hiểu sai này. Mặc dù đang kiểm soát lạm phát, vốn đã phá hủy 20-30% sức mua của các đồng tiền chính trong những năm gần đây, các ngân hàng trung ương vẫn lo lắng về "rủi ro" lạm phát giảm xuống dưới 2%. Khả năng giá cả thực sự giảm - vốn sẽ khôi phục một phần sức mua đã mất cho người tiêu dùng - bị coi là điều không thể tưởng tượng nổi.
Tâm lý đặc biệt này phản ánh cả động lực thể chế lẫn niềm tin trí tuệ. Giảm phát đặt ra những thách thức thực sự cho các chính phủ đang nợ nần chồng chất, các tổ chức tài chính sử dụng đòn bẩy quá mức, và thị trường chứng khoán đang được định giá cho sự mở rộng tiền tệ liên tục. Việc để giá cả giảm sẽ buộc phải có những điều chỉnh đau đớn nhưng cần thiết: gánh nặng nợ công sẽ tăng theo giá trị thực, các ngân hàng sẽ phải đối mặt với các vấn đề về chất lượng tài sản, và định giá cổ phiếu sẽ bị thu hẹp.
Những khó khăn này tương tự như sự khó chịu mà người nghiện rượu trải qua trong quá trình cai nghiện - khó chịu nhưng lại thiết yếu cho sức khỏe lâu dài. Ngược lại, nếu không có sự hỗ trợ của thuốc men, tình trạng say xỉn liên tục sẽ tạo ra sự mất cân bằng ngày càng lớn, đòi hỏi những biện pháp can thiệp ngày càng mạnh mẽ hơn để duy trì.
Người tiêu dùng thực sự muốn gì
Nếu được hỏi liệu người dân bình thường có hoan nghênh việc giá cả quay trở lại mức năm 2019 hay không, câu trả lời chắc chắn sẽ là tích cực. Các gia đình đang phải vật lộn với chi phí thực phẩm, nhà ở, năng lượng và dịch vụ tăng cao sẽ ăn mừng sức mua được phục hồi. Những người tiết kiệm từng chứng kiến lạm phát phá hủy sự tích lũy cẩn thận của mình sẽ lấy lại được một phần những gì đã mất.
Nhận thức trực giác này của công chúng hoàn toàn trái ngược với quan điểm của giới tinh hoa, vốn vẫn tin rằng giá cả giảm là thảm họa. Sự bất nhất này cho thấy lợi ích cuối cùng của ngân hàng trung ương nằm ở ai. Các chính sách mang lại lợi ích cho các tổ chức tài chính và người nắm giữ tài sản, gây bất lợi cho người lao động và người tiết kiệm, được biện minh bằng việc kêu gọi ổn định kinh tế vĩ mô và những bài học từ lịch sử - những bài học mà ngay từ đầu đã không được rút ra một cách đúng đắn.
Kết luận: Đặt câu hỏi về điều không thể nghi ngờ
Sự đồng thuận chống giảm phát chi phối chính sách tiền tệ hiện đại vẫn đang dựa trên một sự hiểu lầm sâu sắc về lịch sử kinh tế. Cuộc Đại Suy thoái không phải do giá cả giảm; thay vào đó, sự sụt giảm giá cả thể hiện một sự điều chỉnh cần thiết đối với tình trạng dư thừa tiền tệ và đầu tư sai lầm trước đó. Các biện pháp can thiệp mạnh tay nhằm đảo ngược tình trạng giảm phát đã kéo dài hơn là giải quyết cuộc khủng hoảng.
Không có điều nào trong số này cho thấy giảm phát luôn có lợi hay các ngân hàng trung ương nên chủ động theo đuổi việc giảm giá. Nhưng khuôn khổ hiện tại - vốn coi ngay cả tình trạng giảm phát vừa phải cũng là một trường hợp khẩn cấp đòi hỏi phải nới lỏng tiền tệ ngay lập tức - lại tiếp tục duy trì một chu kỳ mất giá tiền tệ, chuyển giao tài sản một cách có hệ thống từ người tiết kiệm sang người vay nợ và từ người lao động sang người nắm giữ tài sản.
Cho đến khi các nhà hoạch định chính sách đủ can đảm để đặt câu hỏi về học thuyết đã được thiết lập và xem xét bằng chứng thực tế, chu kỳ này sẽ tiếp tục. Người tiêu dùng sẽ tiếp tục mất sức mua trong khi được cho biết rằng mối nguy hiểm thực sự nằm ở hướng ngược lại. Và những huyền thoại sinh ra từ cuộc Đại Suy thoái sẽ tiếp tục bóp méo chính sách kinh tế gần một thế kỷ sau khi chúng bắt đầu xuất hiện.
Bạc lại tiếp tục biến động.
Có thể là một sự bứt phá lịch sử khỏi mô hình cốc và tay cầm hơn 50 năm, nếu vượt qua các mức cao trước đó
-------------------------------------------
Trong chu kỳ kinh tế, dòng tiền đầu tư được luân chuyển giữa các loại tài sản đầu tư khác nhau để tối đa hóa lợi nhuận. Hiện nay Sở giao dịch hàng hóa VN mới được cấp phép liên thông trên thị trường hàng hóa quốc tế và đầu tư trực tiếp trên các sàn hàng hóa thế giới, với các sản phẩm thiết yếu như là: Đồng, Bạc, Cà phê, Đường, Nông sản ...
Nhà đầu tư có thể tham gia giao dịch trực tiếp trên thị trường hàng hoá của Bô Công Thương. Với nhiều ưu điểm như: Mua bán 2 chiều, T0, miễn lãi margin ... Liên hệ với tôi qua số Zalo ở phần tên tác giả để hợp tác và nhận các tư vấn tốt nhất về thị trường hàng hoá
Chia sẻ thông tin hữu ích