VinaCapital nói gì về các kênh đầu tư thay thế?
Bên cạnh quỹ đầu tư vào thị trường cổ phiếu niêm yết, VinaCapital cho biết có 4 kênh đầu tư thay thế trên nền tảng hợp tác với nhà lãnh đạo các tập đoàn toàn cầu.
Cơ sở hợp tác là từ khả năng của các nhà lãnh đạo mang các thông lệ quốc tế tốt nhất đến Việt Nam, kết hợp với sự hiểu biết sâu rộng về nước sở tại và các mối quan hệ được phát triển qua 20 năm đầu tư tại Việt Nam của VinaCapital, tạo nên một sự kết hợp hiệu quả.
Cụ thể, theo Tập đoàn này chia sẻ, quỹ đầu tư logistics mới của VinaCapital đã hợp tác với A.P. Moller Capital, liên kết chặt chẽ với tập đoàn vận tải biển Đan Mạch Maersk, trong khi quỹ VinaCarbon mới cũng đã hợp tác với một trong những quỹ quản lý rừng bền vững lớn nhất thế giới. Nền tảng đầu tư cơ sở hạ tầng năng lượng của VinaCapital đã hợp tác với GS Energy và EDF, và hiện đang đàm phán với các công ty hàng đầu về đầu tư DPPA.
Ở lĩnh vực logistics, đội ngũ chuyên gia nhấn mạnh mức chênh lệch đầu tư cho cơ sở hạ tầng của Việt Nam là 10 tỷ USD trong sáu năm tới, theo McKinsey (tức là số vốn Chính phủ dự kiến chi cho đầu tư cơ sở hạ tầng so với số vốn các nhà đầu tư tư nhân có thể đóng góp), điều này mang lại nhiều cơ hội cho khu vực tư nhân. Theo đó, đội ngũ đầu tư logistics của VinaCapital tập trung đầu tư vào các doanh nghiệp đang hoạt động với tài sản hữu hình quan trọng và dòng tiền ổn định.
Ví dụ có thể bao gồm các khoản đầu tư vào lĩnh vực “liên quan đến logistics” nhằm cải thiện kết nối đến các cảng biển và cung cấp dịch vụ gia tăng giá trị cho các chủ hàng. Các chuyên gia cũng thảo luận về việc đầu tư vào các công ty logistics nội địa hoạt động trên đất liền với mục tiêu cung cấp dịch vụ kho bãi/quản lý chuỗi cung ứng gia tăng giá trị cho các công ty logistics bên thứ ba (3PL) hàng đầu. Lưu ý rằng, cơ hội cung cấp dịch vụ cho các công ty 3PL quốc tế tại Việt Nam một phần đến từ những sự phức tạp trong việc thiết lập và vận hành doanh nghiệp tại địa phương, theo VinaCapital, là điều mà họ đã có kinh nghiệm qua các hoạt động đầu tư PE của mình.
Quỹ VinaCarbon đang theo đuổi một số cơ hội đầu tư tác động vào các dự án/công ty có thể cải thiện chất lượng không khí, quản lý chất thải và quản lý nguồn tài nguyên gỗ tại Việt Nam, đồng thời có khả năng tạo ra doanh thu bổ sung từ tín chỉ carbon, đáp ứng nhu cầu giảm thiểu lượng chất thải carbon tổng thể của các công ty đa quốc gia. Các nhà quản lý đầu tư VinaCarbon tin rằng doanh thu cơ bản từ các dự án đầu tư tiềm năng này có thể được tăng thêm khoảng 10% nhờ tín chỉ carbon.
Cơ hội đầu tư tác động vào các dự án/công ty có thể cải thiện chất lượng không khí, quản lý chất thải và quản lý nguồn tài nguyên gỗ tại Việt Nam
Ví dụ, đội ngũ VinaCarbon đang hợp tác với một công ty sản xuất than sinh học (biochar), một chất được tạo ra từ việc xử lý (thay vì đốt) các phụ phẩm lâm nghiệp và nông nghiệp, như các mảnh gỗ có hình dạng không phù hợp để làm vật liệu xây dựng. Biochar được coi là một “vật liệu vàng” để sử dụng trong phân bón hữu cơ và còn có các ứng dụng tiềm năng khác như làm bộ lọc và thậm chí là trong xi măng bền vững. Các tín chỉ carbon được tạo ra từ việc sản xuất biochar được các công ty nước ngoài đánh giá cao. Các khoản đầu tư cổ phần tư nhân tiềm năng khác mà đội ngũ đang xem xét bao gồm một công ty thu gom và sử dụng chất thải động vật từ các trang trại để tạo ra “biogas”, từ đó tạo ra điện để bán lại cho các trang trại với giá ưu đãi.
Ông Nguyễn Anh Khoa, Phó Tổng Giám đốc bộ phận đầu tư hạ tầng năng lượng của VinaCapital, nhấn mạnh sự cấp bách của các nhà hoạch định chính sách trong việc tăng cường “an ninh năng lượng” của Việt Nam sau tình trạng thiếu hụt công suất trong những năm gần đây, và tin rằng nhu cầu điện của các công ty FDI và các công ty AI/bán dẫn sẽ có khả năng tăng trong tương lai.
Sự cấp bách này được phản ánh qua các chính sách mới, bao gồm Nghị định DPPA và các động thái khác, chẳng hạn như việc dự án LNG Long An trị giá 3 tỷ USD của VinaCapital được công nhận là một trong những “Dự án Điện có Tầm quan trọng Chiến lược Quốc gia”, điều sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ của dự án.
Ông Khoa cũng nhận định về Nghị định Mua bán Điện Trực tiếp (DPPA) mới, cho phép các nhà sản xuất điện độc lập (IPP) bán điện sạch trực tiếp cho các khách hàng FDI, và tham vọng của VinaCapital trở thành một đối tác lớn trong phân khúc này, khởi đầu ở Việt Nam và sau đó là mở rộng ra toàn khu vực Đông Nam Á. Ông kỳ vọng các khoản đầu tư DPPA sẽ là trọng tâm chính của đội ngũ trong tương lai gần.
Ông Hoàng Đức Trung, Phó Tổng Giám đốc Điều hành Quỹ VinaCapital Ventures, chia sẻ về hoạt động đầu tư mạo hiểm của công ty, với lịch sử lâu đời nhất trong lĩnh vực đầu tư công nghệ tại Việt Nam. Giống như tất cả các nền tảng đầu tư thay thế được đề cập ở trên, ông Trung nhấn mạnh chiến lược lâu dài của đội ngũ là hợp tác với các quỹ và nhà đầu tư mạo hiểm hàng đầu trên thế giới.
Lợi thế kết hợp giữa sự hiểu biết thi trường Việt Nam và kết nối toàn cầu thông qua các đối tác quốc tế đã trở thành chiến lược thành công cho hoạt động đầu tư của đội ngũ VinaCapital từ nhiều góc độ khác nhau. Một ví dụ là khoản đầu tư của VinaCapital Ventures vào GlobalCare, một startup công nghệ bảo hiểm (insurtech), và đã thoái vốn bằng cách bán cổ phần để đổi lấy cổ phiếu trong Huize, một công ty bảo hiểm của Trung Quốc được niêm yết trên NASDAQ.
Ông Trung chia sẻ cách tiếp cận của Quỹ khi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, trong đó ít tập trung vào định giá mà chú trọng nhiều hơn vào sự phù hợp với chất lượng doanh nghiệp và nhà sáng lập.
Ông cho biết quỹ đầu tư công nghệ thứ ba của VinaCapital, hiện đang trong quá trình gọi vốn, với mục tiêu tập trung vào nền kinh tế số của Việt Nam. Cụ thể, quỹ sẽ hướng đến lợi nhuận IRR 20%+ bằng cách đầu tư vào các công ty công nghệ số ít tài sản, cung cấp các giải pháp có thể mở rộng để giải quyết các điểm nghẽn và tạo ra tác động rộng rãi trong nền kinh tế số đang phát triển của Việt Nam.
Ông Khoa cũng đã thảo luận về Nghị định Mua bán Điện Trực tiếp (DPPA) mới, cho phép các nhà sản xuất điện độc lập (IPP) bán điện sạch trực tiếp cho các khách hàng FDI, và tham vọng của VinaCapital trở thành một đối tác lớn trong phân khúc này, khởi đầu ở Việt Nam và sau đó là mở rộng ra toàn khu vực Đông Nam Á. Ông kỳ vọng các khoản đầu tư DPPA sẽ là trọng tâm chính của đội ngũ trong tương lai gần.
Cuối cùng, ông Hoàng Đức Trung, Phó Tổng Giám đốc Điều hành Quỹ VinaCapital Ventures, đã thảo luận về hoạt động đầu tư mạo hiểm của công ty, với lịch sử lâu đời nhất trong lĩnh vực đầu tư công nghệ tại Việt Nam. Giống như tất cả các nền tảng đầu tư thay thế được đề cập ở trên, ông Trung đã nhấn mạnh chiến lược lâu dài của đội ngũ là hợp tác với các quỹ và nhà đầu tư mạo hiểm hàng đầu trên thế giới, như có thể thấy ở phần bên dưới.
Lợi thế kết hợp giữa sự hiểu biết thi trường Việt Nam và kết nối toàn cầu thông qua các đối tác quốc tế đã trở thành chiến lược thành công cho hoạt động đầu tư của đội ngũ VinaCapital từ nhiều góc độ khác nhau. Một ví dụ là khoản đầu tư của VinaCapital Ventures vào GlobalCare, một startup công nghệ bảo hiểm (insurtech), và đã thoái vốn bằng cách bán cổ phần để đổi lấy cổ phiếu trong Huize, một công ty bảo hiểm của Trung Quốc được niêm yết trên NASDAQ.
Ông Trung chia sẻ cách tiếp cận của Quỹ khi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp, trong đó ít tập trung vào định giá mà chú trọng nhiều hơn vào sự phù hợp với chất lượng doanh nghiệp và nhà sáng lập. Ông cũng thảo luận về quỹ đầu tư công nghệ thứ ba của VinaCapital, hiện đang trong quá trình gọi vốn, với mục tiêu tập trung vào nền kinh tế số của Việt Nam. Cụ thể, quỹ sẽ hướng đến lợi nhuận IRR 20%+ bằng cách đầu tư vào các công ty công nghệ số ít tài sản, cung cấp các giải pháp có thể mở rộng để giải quyết các điểm nghẽn và tạo ra tác động rộng rãi trong nền kinh tế số đang phát triển của Việt Nam.
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bình luận