Tỷ lệ giá trị doanh nghiệp (EV) là gì?
Tỷ lệ giá trị doanh nghiệp (EV) trên thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao (EBITDA) thay đổi theo ngành. Tuy nhiên, EV / EBITDA cho S&P 500 thường đạt trung bình từ 11 đến 14 trong vài năm qua. EBITDA đo lường hiệu quả tài chính tổng thể của một công ty, trong khi EV xác định tổng giá trị của công ty.
Tính đến tháng 1 năm 2020, EV / EBITDA trung bình cho S&P 500 là 14,20. Theo hướng dẫn chung, giá trị EV / EBITDA dưới 10 thường được các nhà phân tích và nhà đầu tư hiểu là tốt và trên mức trung bình. Để hiểu rõ hơn về cách các nhà đầu tư có thể sử dụng chỉ số EV / EBITDA để phân tích cổ phiếu, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng thành phần của chỉ số và thảo luận về một số lợi thế của chỉ số.
CÁC ĐIỂM CHÍNH
- Giá trị doanh nghiệp trên thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và tỷ lệ khấu hao (EV / EBITDA) so sánh giá trị của một công ty — bao gồm nợ — với thu nhập bằng tiền của công ty trừ đi các chi phí không dùng tiền mặt.
- Chỉ số EV / EBITDA là một công cụ định giá phổ biến giúp các nhà đầu tư so sánh các công ty để đưa ra quyết định đầu tư.
- EV tính toán tổng giá trị hoặc giá trị được đánh giá của một công ty, trong khi EBITDA đo lường hiệu suất tài chính và lợi nhuận tổng thể của công ty.
- Thông thường, khi đánh giá một công ty, giá trị EV / EBITDA dưới 10 được coi là tốt.
- Tốt nhất nên sử dụng chỉ số EV / EBITDA khi so sánh các công ty trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực.
Giá trị doanh nghiệp (EV)
Các nhà đầu tư và nhà phân tích sử dụng chỉ số giá trị doanh nghiệp (EV) để tính toán tổng giá trị tiền tệ hoặc giá trị được đánh giá của công ty. Trong khi một số nhà đầu tư chỉ đơn giản nhìn vào giá trị vốn hóa thị trường của công ty để xác định giá trị của công ty, thì các nhà đầu tư khác lại tin rằng chỉ số giá trị doanh nghiệp mang lại bức tranh đầy đủ hơn về giá trị thực của công ty. Đó là bởi vì giá trị doanh nghiệp cũng tính đến số nợ mà công ty mang theo và dự trữ tiền mặt của nó.
Tính giá trị doanh nghiệp (EV)
Để tính giá trị doanh nghiệp, hãy xác định giá trị vốn hóa thị trường của công ty bằng cách nhân số cổ phiếu đang lưu hành của công ty với giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu. Sau đó cộng với tổng nợ dài hạn và ngắn hạn của công ty. Cuối cùng, trừ đi tiền và các khoản tương đương tiền của công ty. Bây giờ bạn có giá trị doanh nghiệp của công ty.
Kết quả này cho thấy cần bao nhiêu tiền để mua toàn bộ công ty. Giá trị doanh nghiệp tính toán mức giá tiếp quản lý thuyết mà một công ty cần phải trả để mua lại một công ty khác. Mặc dù có những yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá mua lại cuối cùng, nhưng giá trị doanh nghiệp cung cấp một giải pháp thay thế toàn diện hơn để xác định giá trị của một công ty hơn là giá trị vốn hóa thị trường.
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao (EBITDA)
Các nhà đầu tư sử dụng EBITDA như một cách hữu ích để đo lường hiệu quả tài chính và lợi nhuận tổng thể của một công ty. EBITDA là một số liệu đơn giản mà các nhà đầu tư có thể tính toán bằng cách sử dụng các con số được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán và báo cáo thu nhập của công ty. EBITDA giúp các nhà đầu tư so sánh một công ty với mức trung bình của ngành và so với các công ty khác.
Tính EBITDA
Để tính EBITDA cho một công ty, trước tiên bạn cần tìm số liệu thu nhập, thuế và lãi trên báo cáo thu nhập của công ty. Bạn có thể tìm số tiền khấu hao trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty. Tuy nhiên, một cách ngắn gọn hơn để tính EBITDA là bắt đầu với lợi nhuận hoạt động của công ty, còn được gọi là thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT). Từ đó, bạn có thể thêm khấu hao.
Tỷ lệ EV / EBITDA
Tỷ lệ EV / EBITDA là một số liệu phổ biến được sử dụng làm công cụ định giá để so sánh giá trị của một công ty, bao gồm cả nợ, với thu nhập bằng tiền của công ty trừ đi các chi phí không dùng tiền mặt. Nó lý tưởng cho các nhà phân tích và nhà đầu tư muốn so sánh các công ty trong cùng một ngành.
Tỷ lệ giá trị doanh nghiệp trên EBITDA được tính bằng cách chia EV cho EBITDA hoặc thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao. Thông thường, các giá trị EV / EBITDA dưới 10 được coi là tốt. Tuy nhiên, việc so sánh giá trị tương đối giữa các công ty trong cùng ngành là cách tốt nhất để nhà đầu tư xác định công ty có EV / EBITDA lành mạnh nhất trong một lĩnh vực cụ thể.
Lợi ích của Phân tích EV / EBITDA
Cũng giống như tỷ lệ P / E (giá trên thu nhập), EV / EBITDA càng thấp thì định giá công ty càng rẻ. Mặc dù tỷ lệ P / E thường được sử dụng làm công cụ định giá, nhưng có những lợi ích khi sử dụng tỷ lệ P / E cùng với EV / EBITDA. Ví dụ, nhiều nhà đầu tư tìm kiếm các công ty có cả mức định giá thấp bằng cách sử dụng P / E và EV / EBITDA và tăng trưởng cổ tức vững chắc.
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bình luận