24HMoney
Install 24HMoneyTải App
copy link
menu
Vũ Mai Xuyên
24HMoney đã kiểm duyệt 24HMONEY đã kiểm duyệt

Tỷ lệ EV/EBITDA

Bội số EV / EBITDA và tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E) được sử dụng cùng nhau để cung cấp phân tích đầy đủ hơn về sức khỏe tài chính của công ty cũng như triển vọng về doanh thu và tăng trưởng trong tương lai. Cả hai tỷ lệ trên sử dụng các cách tiếp cận khác nhau khi phân tích một công ty và đưa ra những quan điểm khác nhau về sức khỏe tài chính của công ty đó.

CÁC ĐIỂM CHÍNH

  • Các nhà đầu tư có thể sử dụng cả EV / EBITDA và tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E) làm thước đo để phân tích tiềm năng đầu tư của một công ty.
  • Tỷ lệ EV / EBITDA so sánh giá trị doanh nghiệp của một công ty với thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu hao.
  • Tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E) - đôi khi còn được gọi là bội số giá hoặc bội số thu nhập - đo lường giá cổ phiếu hiện tại của một công ty so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu của nó.

Tỷ lệ EV / EBITDA

EBITDA là viết tắt của thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao. EBITDA được tính trước khi xem xét các yếu tố khác, chẳng hạn như lãi vay và thuế. Nó cũng không bao gồm khấu hao tài sản cố định và tài sản vô hình, là những chi phí không dùng tiền mặt. Do đó, số liệu có thể cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về hoạt động tài chính của một công ty. Trong một số trường hợp, nó được sử dụng thay thế cho thu nhập ròng khi đánh giá khả năng sinh lời của một công ty.

Một thành phần khác của tỷ lệ EV / EBITDA là giá trị doanh nghiệp (EV). Đây là tổng giá trị vốn chủ sở hữu hoặc vốn hóa thị trường của một công ty cộng với khoản nợ của nó trừ đi tiền mặt. EV thường được sử dụng khi đánh giá một công ty về khả năng mua lại hoặc thâu tóm. Tỷ lệ EV / EBITDA được tính bằng cách chia EV cho EBITDA để đạt được bội số thu nhập toàn diện hơn tỷ lệ P / E.

Tỷ lệ EV / EBITDA so sánh giá trị doanh nghiệp của một công ty với thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao. Số liệu này được sử dụng rộng rãi như một công cụ định giá; nó so sánh giá trị của công ty, bao gồm cả nợ và các nghĩa vụ, với thu nhập bằng tiền mặt thực sự. Giá trị tỷ lệ này thấp cho thấy rằng một công ty đang được định giá thấp.

Hạn chế của Tỷ lệ EV / EBITDA

Tuy nhiên, tỷ lệ EV / EBITDA có mặt hạn chế của nó. Tỷ lệ này không bao gồm chi phí đầu tư, mà đối với một số ngành có thể là đáng kể. Kết quả là, nó có thể tạo ra một bội số có lợi hơn bằng cách không bao gồm các khoản chi tiêu đó. Tuy nhiên, bằng cách không phản ánh những thay đổi trong cấu trúc vốn, tỷ lệ này cho phép các nhà phân tích và nhà đầu tư so sánh chính xác hơn giữa các công ty có cấu trúc vốn khác nhau.

EV / EBITDA cũng không bao gồm các chi phí không dùng tiền mặt như khấu hao. Các nhà đầu tư thường ít quan tâm đến các chi phí không phải tiền mặt và tập trung nhiều hơn vào dòng tiền và vốn lưu động khả dụng.

Tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E)

Tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E) là tỷ lệ giữa giá thị trường trên mỗi cổ phiếu với thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ lệ P / E là một trong những thước đo định giá được sử dụng và chấp nhận nhiều nhất và cung cấp cho các nhà đầu tư so sánh giá hiện tại trên mỗi cổ phiếu của một công ty với số tiền công ty kiếm được trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ P / E hữu ích nhất khi chỉ so sánh các công ty trong cùng ngành hoặc so sánh các công ty với thị trường chung.

Cuối cùng, số liệu này lý tưởng để giúp các nhà đầu tư hiểu chính xác những gì thị trường sẵn sàng trả cho thu nhập của công ty. Do đó, tỷ lệ P / E thể hiện sự đồng thuận chung của thị trường về triển vọng tương lai của công ty. Tỷ lệ P / E thấp cho thấy thị trường đang kỳ vọng mức tăng trưởng thấp hơn ở một công ty và ngành của công ty đó hoặc có thể là các điều kiện kinh tế vĩ mô có thể gây bất lợi cho công ty. Trong trường hợp này, một cổ phiếu có tỷ lệ P / E thấp thường bị bán tháo vì các nhà đầu tư không nghĩ rằng giá hiện tại phù hợp với ước tính thu nhập.

Hạn chế của tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E)

Tỷ lệ P / E cao thường cho thấy thị trường kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tiếp tục tăng. Khi so sánh các công ty, nhà đầu tư có thể ưu tiên những công ty có tỷ lệ P / E cao hơn những công ty có tỷ lệ này thấp. Tuy nhiên, tỷ lệ cũng có thể bị sai lệch. Tỷ lệ cao cũng có thể là kết quả của những dự đoán quá lạc quan và việc định giá cổ phiếu quá cao tương ứng. Ngoài ra, số liệu thu nhập rất dễ bị thao túng vì tỷ lệ P / E có tính đến các khoản mục không dùng tiền mặt.

Ngoài ra, tỷ lệ P / E thấp có thể có nghĩa là một công ty bị định giá thấp và tạo cơ hội cho các nhà đầu tư khôn ngoan mua vào trong khi giá thấp.

Điểm mấu chốt

Các nhà phân tích chứng khoán thành công hiếm khi chỉ nhìn vào một số liệu để xác định xem một công ty có phải là một khoản đầu tư tốt hay không. Như chúng ta đã thấy với tỷ lệ EV / EBITDA và P / E, có những ưu và nhược điểm đối với mỗi số liệu. Các con số mà các tỷ lệ này tạo ra có ý nghĩa rất nhỏ nếu không có một số diễn giải và phản ánh về nhiều yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty và hiệu quả hoạt động trong tương lai. Tuy nhiên, được sử dụng cùng lúc, cả hai chỉ số có thể cung cấp cho nhà đầu tư một điểm khởi đầu tốt và một số thông tin chi tiết có giá trị như một phần của phân tích tổng quát.

Theo dõi 24HMoney trên GoogleNews

Từ khóa liên quan

Bấm vào mỗi từ khóa để xem bài cùng chủ đề

Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?

Liên hệ 24HMONEY ngay

Cảnh báo Nhà đầu tư lưu ý
Cảnh báo
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả