24HMoney
Install 24HMoneyTải App
copy link
menu
Việt Dũng
24HMoney đã kiểm duyệt 24HMONEY đã kiểm duyệt

Tỷ giá hạch toán USD tháng 3/2020 là 23.217 đồng/USD

Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 3/2020, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 3 là 1 USD = 23.217 đồng.

Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro là 25.513 đồng/EUR; với Bảng Anh là 29.765 đồng/GBP; với Yên Nhật là 212 đồng/JPY; với Nhân dân tệ Trung Quốc là 3.317 đồng/CNY; với Đôla Hồng Kông là 2.977 đồng/HKD; với Franc Thụy Sỹ = 23.935 đồng/CHF; với Đô la Singapore là 16.584 đồng/SGD...

Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.

Tên nước

Tên ngoại tệ

Ký hiệu ngoại tệ

VND/Ngoại tệ

Bằng số

Bằng chữ

SLOVAKIA

SLOVAKKORUNA

09

SKK

1,077

MOZAMBIQUE

MOZAMBICAN METICAL

10

MZN

354

NICARAGUA

CORDOBA ORO

11

NIO

694

CHÂU ÂU

EURO

14

EUR

25,513

GUINÉ - BISSAU

GUINEA BISSAU PESO

15

GWP

-

HONDURAS

LEMPIRA

16

HNL

942

ALBANIA

LEK

17

ALL

209

BA LAN

ZLOTY

18

PLN

5,908

BULGARIA

LEV

19

BGN

13,043

LIBERIA

LIBERIAN DOLLAR

20

LRD

118

HUNGARY

FORINT

21

HUF

75

SNG (NGA)

RUSSIAN RUBLE (NEW)

22

RUB

350

MÔNG CỔ

TUGRIK

23

MNT

9

RUMANI

LEU

24

RON

5,313

TIỆP KHẮC

CZECH KORUNA

25

CZK

1,009

TRUNG QUỐC

YAN RENMINBI

26

CNY

3,317

CHDCND TRIỀU TIÊN

NORTH KOREAN WON

27

KPW

179

CUBA

CUBAN PESO

28

CUP

23,217

LÀO

KIP

29

LAK

3

CAMPUCHIA

RIEL

30

KHR

6

PAKISTAN

PAKISTAN RUPEE

31

PKR

151

ARGENTINA

ARGENTINE PESO

32

ARS

374

ANH VÀ BẮC IRELAND

POUND STERLING

35

GBP

29,765

HÔNG KÔNG

HONGKONG DOLLAR

36

HKD

2,977

PHÁP

FRENCH FRANC

38

FRF

3,125

THỤY SĨ

SWISS FRANC

39

CHF

23,935

CHLB ĐỨC

DEUTSCH MARK

40

DEM

10,458

NHẬT BẢN

YEN

41

JPY

212

BỒ ĐÀO NHA

EURO

42

EUR

25,513

GUINÉE

GUINEA FRANC

43

GNF

2

SOMALIA

SOMA SHILING

44

SOS

40

THÁI LAN

BAHT

45

THB

734

BRUNEI DARUSSALAM

BRUNEI DOLLAR

46

BND

16,584

BRASIL

BRAZILIAN REAL

47

BRL

5,171

THỤY ĐIỂN

SWEDISH KRONA

48

SEK

2,401

NA UY

NORWEGIAN KRONE

49

NOK

2,470

ĐAN MẠCH

DANISH KRONE

50

DKK

3,414

LUCXEMBOURG

LUXEMBOURG FRANC

51

LUF

508

ÚC

AUSTRALIAN DOLLAR

52

AUD

15,274

CANADA

CANADIAN DOLLAR

53

CAD

17,326

SINGAPORE

SINGAPORE DOLLAR

54

SGD

16,584

MALAYSIA

MALAYSIAN RINGGIT

55

MYR

5,502

ALGÉRIE

ALGERIAN DINAR

56

DZD

194

YEMEN

YEMENI RIAL

57

YER

93

IRAQ

IRAQI DINAR

58

IQD

20

LIBYA

LEBANESE DINAR

59

LYD

16,466

TUNISIA

TUNISIAN DINAR

60

TND

8,090

BỈ

EURO

61

EUR

25,513

MAROC

MOROCCAN DIRHAM

62

MAD

2,416

COLOMBIA

COLOMBIAN PESO

63

COP

7

CÔNG GÔ

CFA FRANC BEAC

64

XAF

39

ANGOLA

KWANZA REAJUSTADO

65

AOR

48

HÀ LAN

EURO

66

EUR

25,513

MALI

CFA FRANC BEAC

67

XOF

39

MYANMA

KYAT

68

MMK

16

AI CẬP

EGYPTIAN POUND

69

EGP

1,488

SYRIA

SYRIAN POUND

70

SYP

53

LI BĂNG

LIBIAN POUND

71

LBP

15

ETHIOPIA

ETHIOPIAN BIRR

72

ETB

720

IRELAND

EURO

73

EUR

25,513

THỔ NHĨ KỲ

NEW TURKISH LIRA

74

TRY

3,739

ITALY

EURO

75

EUR

25,513

PHẦN LAN

EURO

76

EUR

25,513

MEXICO

MAXICAN PESO

77

MXN

1,192

PHILIPPINES

PHILIPINE PESO

78

PHP

457

PARAGUAY

GUARANI

79

PYG

4

HY LẠP

EURO

80

EUR

25,513

ẤN ĐỘ

INDIAN RUPEE

81

INR

324

SRI LANKA

SRILANCA RUPEE

82

LKR

128

BANGLADESH

TAKA

83

BDT

274

INDONESIA

RUPIAH

84

IDR

2

ÁO

EURO

85

EUR

25,513

QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ

SDR

86

SDR

-

ECUADOR

SUCRE

87

ECS

1

NEW ZEALAND

NEWZELAND DOLLAR

88

NZD

14,602

DJIBOUTI

DJIBOUTI FRANC

89

DJF

131

TÂY BAN NHA

EURO

90

EUR

25,513

PERU

NUEVO SOL

92

PEN

6,769

PANAMA

BALBOA

93

PAB

23,217

ĐÀI LOAN

NEW TAIWAN DOLLAR

94

TWD

767

MA CAO

PATACA

95

MOP

2,891

IRAN

IRANIAN RIAL

96

IRR

1

CÔ OÉT

KUWAITI DINAR

97

KWD

74,894

HÀN QUỐC

WON

98

KRW

19

KHỐI CÁC NƯỚC XHCN

RÚP CHUYỂN NHƯỢNG

100

RCN

23,217

ĐÔNG ĐỨC

EAST GERMAN MARK

101

DDM

10,458

AFGHANISTAN

AFGHAN AFGHANI

102

AFN

305

BAHAMAS

BAHAMIAN DOLLAR

103

BSD

23,217

BAHRAIN

BAHARAINI DINAR

104

BHD

61,097

BARBADOS

BARBADOS DOLLAR

105

BBD

11,609

BELIZE

BELIZE DOLLAR

106

BZD

11,667

MADAGASCAR

MALAGASY ARIARY

107

MGA

6

ISRAEL

NEW ISRAELI SHEKEL

108

ILS

6,730

JAMAICA

JAMACAN DOLLAR

109

JMD

170

BOLIVIA

BOLIVIANO

110

BOB

3,394

COSTA RICA

COSTA RICAN COLON

111

CRC

41

GHANA

CEDI

112

GHC

3

GUATEMALA

QUETZAL

113

GTQ

3,031

MAURITANIA

OUGUIYA

114

MRO

65

NEPAL

NEPALESE RUPEE

115

NPR

203

NIGERIA

NAIRA

116

NGN

76

SIERRA LEONE

LEONE

117

SLL

2

NAM PHI

RAND

118

ZAR

1,500

LESOTHO

RAND

119

ZAR

1,500

URUGUAY

PESO URUGUAYO

120

UYU

601

VENEZUELA

BOLIVAR

121

VEF

0

CYPRUS

EURO

122

EUR

25,513

TIỆP KHẮC (CŨ)

CZECH KORUNA

123

CSK

1,009

SLOVENIA

EURO

124

EUR

25,513

SOLOMON ISLANDS

SOLOMON ISLANDS DOLLAR

125

SBD

2,771

ZAMBIA

KWACHA

126

ZMK

4

ICELAND

ICELAND KRONA

128

ISK

183

RWANDA

RWANDA FRANC

129

RWF

25

MONTSERRAT

EAST CARIBEAN DOLLAR

130

XCD

8,599

SAINT HELENA

ST. HELENA POUND

131

SHP

17,998

SAINT KITTS AND NEVIS

EAST CARIBEAN DOLLAR

132

XCD

8,599

SAINT LUCIA

EAST CARIBIAN DOLLAR

133

XCD

8,599

LATVIA

EURO

134

EUR

25,513

ARMENIA

ARMENIAN DRAM

135

AMD

49

ARUBA

ARUBAN GUILDER

136

AWG

13,043

GIOOC ĐA NI

JORDANIAN DINAR

137

JOD

32,700

KAZAKHSTAN

TENGE

138

KZT

61

HAITI

GOURDE

139

HTG

284

KENYA

KENYAN SHILING

140

KES

230

MOLDOVA

MOLDOVAN LEU

141

MDL

1,319

QATA

QATARI RIAL

142

QAR

6,378

WALLIS & FUTUNA ISLANDS

CFP FRANC

143

XPF

214

FRENCH POLYNESIA

CFP FRANC

144

XPF

214

MAURITIUS

MAURITUS RUPEE

145

MUR

623

ST. VINCENT& THE GRENADINES

EAST CARIBIAN DOLLAR

146

XCD

8,599

USSR

RUP XO VIET

147

USR

350

ĐÔNG SAHARA

MOROCCAN DIRHAM

148

MAD

2,416

LITHUANIA

LITHUANIAN LITAS

149

LTL

8,146

SAMOA

TALA

150

WST

8,351

UZBEKISTAN

UZBEKISTAN SUM

151

UZS

2

VANUATU

VATU

152

VUV

198

GIBRALTA

GIBRALTAR POUND

153

GIP

17,998

OMAN

RIAL OMANI

154

OMR

59,531

SWAZILAND

LILANGENI

155

SZL

1,499

FALKLAND ISLANDS (MALVINAS)

FALKLAND ISLANDS POUND

156

FKP

17,998

GRENADA

EAST CARIBIAN DOLLAR

157

XCD

8,599

FIJI

FIJI DOLLAR

158

FJD

10,273

UGANDA

UGANDA SHILING

159

UGX

6

CAPE VERDE

CAPE VERDE ESCUDO

160

CVE

232

NETH. ANTILLES

NETH.ANTILLIAN GUILDER

161

ANG

12,970

UKRAINA

HRYVNIA

162

UAH

947

CAYMAN ISLANDS

CAYMAN ISLANDS DOLLAR

163

KYD

27,972

UNITED ARAB EMIRATES

UAE DIRHAM

164

AED

6,326

MALDIVES

RUFIYAA

165

MVR

1,506

COMOROS

COMORO FRANC

166

KMF

52

CHILÊ

UNIDADES DE FOMENTO

167

CLF

29

CỘNG HOÀ CÔNG GÔ

FRANC CONGOLAIS

168

CDF

14

ERITREA

NAKFA

169

ERN

1,548

ZAMBIA

DALASI

170

GMD

455

ANGÔLA

ANGOLAN KWANZA

171

AOA

48

CHILÊ

CHILEAN PESO

172

CLP

29

COOK ISLANDS

NEW ZWALAND DOLLAR

173

NZD

14,602

ESTONIA

EURO

174

EUR

25,513

GEORGIA

LARI

175

GEL

8,382

ANGUILLA

EAST CARIBIAN DOLLAR

176

XCD

8,599

NEW CALEDONIA

CFP FRANC

177

XPF

214

ANTIGUA AND BARBUDA

EAST CARIBIAN DOLLAR

178

XCD

8,599

BERMUDA

BERMUDIAN DOLLAR

179

BMD

23,217

BURUNDI

BURUNDI FRANC

180

BIF

12

CROATIA

KUNA

181

HRK

3,424

GUYANA

GUYANA DOLLAR

182

GYD

112

MALTA

EURO

183

EUR

25,513

SEYCHELLES

SEYCHELLESS RUPEE

184

SCR

1,703

NAMIBIA

NAMIBIA DOLLAR

185

NAD

1,511

EL SALVADOR

EL SALVADOR COLON

186

SVC

2,653

NAMIBIA

RAND

187

ZAD

1,511

LESOTHO

LOTI

188

LSL

1,500

TURKMENISTAN

MANAT

189

TMM

2

SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE

DOBRA

190

STD

1

Ả RẬP XÊÚT

SAUDI RYAL

191

SAR

6,191

MEXICO

MEX.UNIDAD DE INVERSIOR

192

MXV

1,192

BHUTAN

NGULTRUM

193

BTN

324

SUDAN

SUDANESE DINAR

194

SDD

116

BOLIVIA

MVDOL

195

BOV

3,394

SURINAME

SURINAME DOLLAR

196

SRD

3,125

BELARUS

BELARUSIAN RUBLE

197

BYB

1

BOSNIA AND HERZEGOVINA

CONVERTIBLE MARKS

198

BAM

13,043

AZERBAIJAN

AZERBAIJANIAN MANAT

199

AZN

13,738

BOTSWANA

PULA

200

BWP

2,082

ECUADOR

UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC)

201

ECV

1

TONGA

PAANGA

202

TOP

9,755

DOMINICA

EAST CARIBIAN DOLLAR

203

XCD

8,599

TRINIDAD AND TOBAGO

TRINIDAD &TOBACO DOLLAR

204

TTD

3,465

ANDORRA

EURO

205

EUR

25,513

CỘNG HOÀ DOMINICANA

DOMINICAN PESO

206

DOP

434

ĐÔNG TIMOR

RUPIAH

207

IDR

2

PAPUA NEW GUINEA

KINA

209

PGK

6,615

TAJIKISTAN

TAJIK RUBLE

210

TJR

10

MACEDONIA

DENAR

211

MKD

416

TANZANIA

TANZANIAN SHILLING

212

TZS

10

KYRGYZSTAN

SOM

213

KGS

332

MALAWI

KWACHA

214

MWK

32

Theo dõi 24HMoney trên GoogleNews

Từ khóa liên quan

Bấm vào mỗi từ khóa để xem bài cùng chủ đề

Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?

Liên hệ 24HMONEY ngay

Cảnh báo Nhà đầu tư lưu ý
Cảnh báo
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả