24HMoney
Install 24HMoneyTải App
copy link
menu
Huỳnh Nhựt Minh Pro
24HMoney đã kiểm duyệt 24HMONEY đã kiểm duyệt

Nhìn lại cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ 2008, học hỏi để phòng tránh rủi ro và nắm bắt những cơ hội lớn sắp tới

Ở phần 1 này, mời cả nhà cùng mình ôn lại bối cảnh, những gì đã xảy ra trước, trong và sau cuộc khủng hoảng.

Trước khi cuộc khủng hoảng năm 2008 xảy ra, thị trường bất động sản ở Mỹ đã trải qua một giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ trong suốt nhiều năm liền. Trong giai đoạn này, các nhà đầu tư đã đẩy mạnh đầu tư vào bất động sản và các công ty bất động sản đã tiến hành mua bán, đầu tư và cho vay với mức độ rủi ro cao hơn.

Tuy nhiên, vào năm 2006 giá nhà đất tại Mỹ bắt đầu giảm, khiến cho giá trị tài sản của các nhà đầu tư giảm sút. Trong khi đó, các ngân hàng đầu tư đang giữ các khoản trái phiếu liên quan đến thị trường bất động sản Mỹ đã bị tổn thất nặng nề khi giá trị tài sản của họ giảm đi. Thị trường bất động sản đã bắt đầu rơi vào khủng hoảng khi các giá trị BĐS giảm mạnh và trở nên rất khó bán ra khiến cho nhiều người không thể trả nợ.

Sự mất niềm tin của các nhà đầu tư đã lan rộng sang các thị trường trái phiếu, Mỹ đã bắt đầu đón nhận một cuộc khủng hoảng bất động sản lớn. Đây là kết quả của việc cho vay tiền cho những người không có khả năng trả nợ, các khoản vay có thời hạn ngắn và tỉ lệ cho vay quá cao so với giá trị thực của tài sản. Khi các khoản vay được giao cho những người không có khả năng trả nợ, số lượng các khoản nợ không được trả tiền mỗi tháng bắt đầu tăng lên, gây ra sự suy thoái và sụp đổ của thị trường bất động sản.

Sự suy thoái bất động sản ở Mỹ đã lan rộng sang toàn cầu và gây ra ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế thế giới. Các tổ chức tài chính và ngân hàng lớn trên toàn thế giới đã bị ảnh hưởng và phải trả giá đắt vì những khoản nợ bất động sản Mỹ không được trả tiền. Cuối cùng, cuộc khủng hoảng bất động sản đã góp phần đẩy thế giới vào một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu từ năm 2008 đến 2009.

[Xử lý khủng hoảng]

Vào năm 2008, chính phủ Mỹ đã đưa ra một gói cứu trợ lớn cho các tổ chức tài chính và ngân hàng bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng bất động sản và tài chính toàn cầu. Chương trình cứu trợ chính phủ này, được gọi là "Troubled Asset Relief Program" (TARP), được thông qua vào tháng 10 năm 2008 với tổng giá trị lên đến 700 tỷ đô la Mỹ.

Tuy nhiên, chính phủ Mỹ không chỉ sử dụng TARP mà còn có nhiều biện pháp khác để cứu vãn nền kinh tế, bao gồm cắt giảm thuế, đẩy mạnh chi tiêu công và hỗ trợ các ngành công nghiệp khác nhau. Chính phủ cũng đã can thiệp vào thị trường tài chính bằng cách cung cấp cho các tổ chức tài chính và ngân hàng một số khoản vay với mức độ ưu đãi và giảm lãi suất để giúp tăng cường thanh khoản.

Trong thời gian đó, Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cũng đã tiến hành một chính sách nới lỏng tiền tệ để giúp hỗ trợ nền kinh tế. Từ tháng 9 năm 2008 đến tháng 3 năm 2009, Fed đã giảm lãi suất từ mức 2% xuống còn 0-0,25% và triển khai chính sách mua lại trái phiếu và tài sản khác với mục đích nới lỏng tiền tệ và giúp hỗ trợ nền kinh tế.

Tổng cộng, giá trị các biện pháp cứu trợ Mỹ trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 lên đến hàng nghìn tỷ đô la Mỹ, và các biện pháp này đã giúp cứu vãn nền kinh tế Mỹ khỏi nguy cơ suy thoái và ổn định hệ thống tài chính toàn cầu.

[Diễn tiến các ngành trong giai đoạn khủng hoảng]

Trong giai đoạn khủng hoảng bất động sản tại Mỹ vào những năm 2006-2008, nền kinh tế Mỹ chìm trong suy thoái và đa số các ngành đều gặp khó khăn. Tuy nhiên, có thể nói rằng ngành ngân hàng và bất động sản chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Các ngân hàng đối mặt với nguy cơ phá sản và phải xử lý số lượng lớn nợ không trả được, trong khi thị trường bất động sản sụp đổ khi các khoản vay không được thanh toán và giá trị tài sản đảm bảo giảm sút.

Nhiều doanh nghiệp bất động sản đã phá sản hoặc phải bán bớt tài sản để trả nợ, bao gồm các tập đoàn lớn như Lehman Brothers và Bear Stearns. Ngoài ra, các công ty bất động sản khác như Countrywide Financial, Fannie Mae và Freddie Mac cũng gặp khó khăn và phải được chính phủ Mỹ cứu trợ để tránh phá sản. Sự sụp đổ của các công ty này đã gây ra sự suy giảm mạnh mẽ của ngành bất động sản và ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu.

[Diễn tiến các ngành hậu khủng hoảng]

Sau giai đoạn khủng hoảng bất động sản tại Mỹ, Chính phủ Mỹ đã thực hiện một loạt các biện pháp kích thích kinh tế, bao gồm cả việc bơm tiền để hỗ trợ nền kinh tế. Trong giai đoạn này, có thể thấy rằng các ngành liên quan đến kinh doanh và sản xuất hàng hóa tiêu dùng cơ bản tăng trưởng mạnh nhất đầu tiên. Cụ thể, ngành sản xuất hàng tiêu dùng, ngành bán lẻ, ngành tài chính, ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông đều có sự tăng trưởng đáng kể trong giai đoạn hậu khủng hoảng. Các công ty công nghệ, chẳng hạn như Apple, Google, Facebook cũng có mức tăng trưởng mạnh mẽ và trở thành những công ty đóng góp lớn cho sự tăng trưởng kinh tế của Mỹ.

Dưới đây là phần so sánh nhỏ về đồ thị DowJones (2006-2009) và VNINDEX (2020-2023) (chỉ dành cho việc tham khảo)

Nhìn lại cuộc khủng hoảng tài chính Mỹ 2008, học hỏi để phòng tránh rủi ro và nắm bắt những cơ hội lớn sắp tới

Hẹn gặp cả nhà trong phần 2, phân tích về chu kỳ các thị trường

Theo dõi 24HMoney trên GoogleNews

Từ khóa liên quan

Bấm vào mỗi từ khóa để xem bài cùng chủ đề

Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?

Liên hệ 24HMONEY ngay

Cảnh báo Nhà đầu tư lưu ý
Cảnh báo
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả