24HMoney
Install 24HMoneyTải App
copy link
menu
Nguyễn Tiến Hoàng
24HMoney đã kiểm duyệt 24HMONEY đã kiểm duyệt

Giá nông sản thế giới chi tiết hôm nay 15/2/2022

Giá chi tiết các kỳ hạn của mặt hàng ca cao, cà phê, bông, gỗ xẻ, đường, ngô, khô đậu tương, dầu đậu tương, đậu tương, lúa mỳ thế giới kết thúc phiên giao dịch ngày 14/2/2022.

Bảng giá nông sản hôm nay 15/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2733

2733

2673

2677

2766

May'22

2780

2780

2727

2731

2811

Jul'22

2806

2806

2750

2754

2830

Sep'22

2792

2792

2747

2753

2819

Dec'22

2749

2759

2723

2731

2788

Mar'23

2719

2730

2700

2706

2758

May'23

2699

2710

2688

2689

2738

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

251,25

253,90

244,80

247,55

251,65

May'22

251,25

254,25

245,20

247,90

252,05

Jul'22

250,40

252,65

243,85

246,40

250,55

Sep'22

248,00

250,80

242,25

244,65

248,85

Dec'22

246,35

247,55

239,45

241,60

245,95

Mar'23

241,25

243,90

236,45

238,60

242,90

May'23

238,80

241,40

234,05

236,10

240,20

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,19

123,19

122,62

122,77

125,28

May'22

120,61

120,75

120,23

120,61

122,91

Jul'22

117,85

117,95

117,55

117,55

120,12

Oct'22

107,65

107,65

107,58

107,58

108,81

Dec'22

103,50

103,55

103,30

103,30

105,19

Mar'23

101,64

101,64

99,06

100,49

102,10

May'23

98,63

98,63

96,00

97,40

99,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1207,90

1246,00

1202,00

1246,00

1216,00

May'22

1119,00

1175,70

1115,70

1175,70

1145,70

Jul'22

1036,00

1096,00

1036,00

1095,50

1066,00

Sep'22

969,70

999,00

962,90

984,40

980,70

Nov'22

-

981,00

981,00

981,00

977,30

Jan'23

-

981,00

981,00

981,00

977,30

Mar'23

-

975,00

975,00

975,00

971,30

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,22

18,40

18,01

18,12

18,26

May'22

17,82

17,90

17,55

17,66

17,81

Jul'22

17,72

17,81

17,49

17,58

17,73

Oct'22

17,85

17,95

17,67

17,76

17,88

Mar'23

18,19

18,27

18,01

18,10

18,22

May'23

17,58

17,60

17,40

17,45

17,55

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6550/8

6554/8

6532/8

6544/8

6556/8

May'22

6542/8

6544/8

6522/8

6536/8

6552/8

Jul'22

6494/8

6496/8

6476/8

6490/8

6504/8

Sep'22

6100/8

6102/8

6092/8

6096/8

6112/8

Dec'22

5972/8

5972/8

5956/8

5962/8

5982/8

Mar'23

6034/8

6034/8

6024/8

6034/8

6052/8

May'23

6066/8

6066/8

6060/8

6062/8

6082/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

448,5

451,0

448,4

450,1

448,4

May'22

446,9

448,8

446,5

448,0

446,8

Jul'22

446,0

447,3

445,5

446,9

445,7

Aug'22

437,1

437,6

437,1

437,3

436,7

Sep'22

425,3

426,2

425,3

426,2

424,8

Oct'22

418,0

419,5

411,1

414,5

417,2

Dec'22

413,4

413,4

413,3

413,3

413,0

Jan'23

407,5

413,8

406,1

409,1

411,6

Mar'23

396,2

400,0

395,0

398,5

399,4

May'23

388,6

391,8

387,9

391,7

392,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,77

65,77

65,46

65,63

65,81

May'22

65,79

65,79

65,49

65,64

65,85

Jul'22

65,39

65,39

65,16

65,28

65,45

Aug'22

64,36

64,36

64,18

64,25

64,42

Sep'22

63,30

63,31

63,19

63,27

63,41

Oct'22

62,42

62,42

62,42

62,42

62,52

Dec'22

62,12

62,19

62,12

62,12

62,26

Jan'23

62,20

62,20

60,88

62,02

61,47

Mar'23

61,46

61,67

60,56

61,66

61,12

May'23

61,01

61,38

60,32

61,36

60,84

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

15692/8

15770/8

15686/8

15742/8

15700/8

May'22

15732/8

15810/8

15726/8

15784/8

15740/8

Jul'22

15704/8

15784/8

15704/8

15760/8

15720/8

Aug'22

15400/8

15472/8

15400/8

15472/8

15416/8

Sep'22

14766/8

14812/8

14766/8

14800/8

14770/8

Nov'22

14416/8

14444/8

14386/8

14426/8

14424/8

Jan'23

14382/8

14412/8

14366/8

14390/8

14400/8

Mar'23

14116/8

14196/8

13910/8

14126/8

14106/8

May'23

14050/8

14050/8

13782/8

14016/8

13970/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

8012/8

8016/8

7924/8

7956/8

7992/8

May'22

8076/8

8084/8

7992/8

8024/8

8054/8

Jul'22

8034/8

8034/8

7954/8

7990/8

8016/8

Sep'22

8016/8

8016/8

7960/8

7980/8

8016/8

Dec'22

8034/8

8034/8

7990/8

8006/8

8044/8

Mar'23

8150/8

8174/8

7916/8

8070/8

8042/8

May'23

8070/8

8076/8

7856/8

7996/8

7976/8

Theo dõi 24HMoney trên GoogleNews

Từ khóa liên quan

Bấm vào mỗi từ khóa để xem bài cùng chủ đề

Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?

Liên hệ 24HMONEY ngay

Cảnh báo Nhà đầu tư lưu ý
Cảnh báo
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả