Công bố tỷ giá hạch toán USD và các ngoại tệ áp dụng thống nhất trên toàn quốc tháng 10/2019
Kho bạc Nhà nước vừa thông báo về tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 10 2019, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước. Theo đó, tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 10 là 1 USD 23.142 đồng.
Tỷ giá hạch toán giữa VND với các đồng ngoại tệ như sau: Với Euro (đồng tiền chung châu Âu) là 25.431 đồng/EUR; với Bảng Anh là 28.570 đồng/GBP; với Yên Nhật là 214 đồng/JPY; với Nhân dân tệ Trung Quốc là 3.246 đồng/CNY; với Đôla Hồng Kông là 2.952 đồng/HKD; với Franc Thụy Sỹ = 23.376 đồng/CHF; với Đô la Singapore là 16.770 đồng/SGD...
Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ: Quy đổi và hạch toán thu, chi NSNN bằng ngoại tệ kể cả các khoản thu hiện vật có gốc bằng ngoại tệ; Quy đổi và hạch toán sổ sách kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Tên nước |
Tên ngoại tệ |
Ký hiệu ngoại tệ |
Ngoại tệ/VND |
|
Bằng số |
Bằng chữ |
|||
SLOVAKIA |
SLOVAKKORUNA |
09 |
SKK |
1,074 |
MOZAMBIQUE |
MOZAMBICAN METICAL |
10 |
MZN |
377 |
NICARAGUA |
CORDOBA ORO |
11 |
NIO |
699 |
CHÂU ÂU |
EURO |
14 |
EUR |
25,431 |
GUINÉ - BISSAU |
GUINEA BISSAU PESO |
15 |
GWP |
- |
HONDURAS |
LEMPIRA |
16 |
HNL |
942 |
ALBANIA |
LEK |
17 |
ALL |
208 |
BA LAN |
ZLOTY |
18 |
PLN |
5,771 |
BULGARIA |
LEV |
19 |
BGN |
12,928 |
LIBERIA |
LIBERIAN DOLLAR |
20 |
LRD |
112 |
HUNGARY |
FORINT |
21 |
HUF |
75 |
SNG (NGA) |
RUSSIAN RUBLE (NEW) |
22 |
RUB |
358 |
MÔNG CỔ |
TUGRIK |
23 |
MNT |
9 |
RUMANI |
LEU |
24 |
RON |
5,320 |
TIỆP KHẮC |
CZECH KORUNA |
25 |
CZK |
979 |
TRUNG QUỐC |
YAN RENMINBI |
26 |
CNY |
3,246 |
CHDCND TRIỀU TIÊN |
NORTH KOREAN WON |
27 |
KPW |
178 |
CUBA |
CUBAN PESO |
28 |
CUP |
23,142 |
LÀO |
KIP |
29 |
LAK |
3 |
CAMPUCHIA |
RIEL |
30 |
KHR |
6 |
PAKISTAN |
PAKISTAN RUPEE |
31 |
PKR |
148 |
ARGENTINA |
ARGENTINE PESO |
32 |
ARS |
404 |
ANH VÀ BẮC IRELAND |
POUND STERLING |
35 |
GBP |
28,570 |
HÔNG KÔNG |
HONGKONG DOLLAR |
36 |
HKD |
2,952 |
PHÁP |
FRENCH FRANC |
38 |
FRF |
3,115 |
THỤY SĨ |
SWISS FRANC |
39 |
CHF |
23,376 |
CHLB ĐỨC |
DEUTSCH MARK |
40 |
DEM |
10,424 |
NHẬT BẢN |
YEN |
41 |
JPY |
214 |
BỒ ĐÀO NHA |
PORTUGUESE ESCUDO |
42 |
PTE |
25,431 |
GUINÉE |
GUINEA FRANC |
43 |
GNF |
3 |
SOMALIA |
SOMA SHILING |
44 |
SOS |
40 |
THÁI LAN |
BAHT |
45 |
THB |
756 |
BRUNEI DARUSSALAM |
BRUNEI DOLLAR |
46 |
BND |
16,770 |
BRASIL |
BRAZILIAN REAL |
47 |
BRL |
5,563 |
THỤY ĐIỂN |
SWEDISH KRONA |
48 |
SEK |
2,361 |
NA UY |
NORWEGIAN KRONE |
49 |
NOK |
2,549 |
ĐAN MẠCH |
DANISH KRONE |
50 |
DKK |
3,388 |
LUCXEMBOURG |
LUXEMBOURG FRANC |
51 |
LUF |
507 |
ÚC |
AUSTRALIAN DOLLAR |
52 |
AUD |
15,636 |
CANADA |
CANADIAN DOLLAR |
53 |
CAD |
17,532 |
SINGAPORE |
SINGAPORE DOLLAR |
54 |
SGD |
16,770 |
MALAYSIA |
MALAYSIAN RINGGIT |
55 |
MYR |
5,523 |
ALGÉRIE |
ALGERIAN DINAR |
56 |
DZD |
192 |
YEMEN |
YEMENI RIAL |
57 |
YER |
93 |
IRAQ |
IRAQI DINAR |
58 |
IQD |
20 |
LIBYA |
LEBANESE DINAR |
59 |
LYD |
16,413 |
TUNISIA |
TUNISIAN DINAR |
60 |
TND |
8,063 |
BỈ |
BELGIAN FRANC |
61 |
BEF |
25,431 |
MAROC |
MOROCCAN DIRHAM |
62 |
MAD |
2,376 |
COLOMBIA |
COLOMBIAN PESO |
63 |
COP |
7 |
CÔNG GÔ |
CFA FRANC BEAC |
64 |
XAF |
38 |
ANGOLA |
KWANZA REAJUSTADO |
65 |
AOR |
63 |
HÀ LAN |
NETHERLANDS GUILDER |
66 |
NLG |
25,431 |
MALI |
CFA FRANC BEAC |
67 |
XOF |
39 |
MYANMA |
KYAT |
68 |
MMK |
15 |
AI CẬP |
EGYPTIAN POUND |
69 |
EGP |
1,427 |
SYRIA |
SYRIAN POUND |
70 |
SYP |
53 |
LI BĂNG |
LIBIAN POUND |
71 |
LBP |
15 |
ETHIOPIA |
ETHIOPIAN BIRR |
72 |
ETB |
791 |
IRELAND |
EURO |
73 |
EUR |
25,431 |
THỔ NHĨ KỲ |
NEW TURKISH LIRA |
74 |
TRY |
4,081 |
ITALY |
EURO |
75 |
EUR |
25,431 |
PHẦN LAN |
EURO |
76 |
EUR |
25,431 |
MEXICO |
MAXICAN PESO |
77 |
MXN |
1,176 |
PHILIPPINES |
PHILIPINE PESO |
78 |
PHP |
447 |
PARAGUAY |
GUARANI |
79 |
PYG |
4 |
HY LẠP |
EURO |
80 |
EUR |
25,431 |
ẤN ĐỘ |
INDIAN RUPEE |
81 |
INR |
328 |
SRI LANKA |
SRILANCA RUPEE |
82 |
LKR |
127 |
BANGLADESH |
TAKA |
83 |
BDT |
274 |
INDONESIA |
RUPIAH |
84 |
IDR |
2 |
ÁO |
SCHILLING |
85 |
ATS |
25,431 |
QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ |
SDR |
86 |
SDR |
- |
ECUADOR |
SUCRE |
87 |
ECS |
1 |
NEW ZEALAND |
NEWZELAND DOLLAR |
88 |
NZD |
14,555 |
DJIBOUTI |
DJIBOUTI FRANC |
89 |
DJF |
130 |
TÂY BAN NHA |
EURO |
90 |
EUR |
25,431 |
PERU |
NUEVO SOL |
92 |
PEN |
6,847 |
PANAMA |
BALBOA |
93 |
PAB |
23,142 |
ĐÀI LOAN |
NEW TAIWAN DOLLAR |
94 |
TWD |
746 |
MA CAO |
PATACA |
95 |
MOP |
2,864 |
IRAN |
IRANIAN RIAL |
96 |
IRR |
1 |
CÔ OÉT |
KUWAITI DINAR |
97 |
KWD |
77,140 |
HÀN QUỐC |
WON |
98 |
KRW |
19 |
Bạn muốn trở thành VIP/PRO trên 24HMONEY?
Liên hệ 24HMONEY ngay
Bình luận