Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 21/05
KL: 200,000 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVPB2317 | 0 | |
KL MUA chủ động | 21,200 | M |
KL BÁN chủ động | 188,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 21,200 10.1% | 21,200 10.1% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 188,800 89.9% | 0 0% | 188,800 89.9% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:30:30 | 0.13 | -0.01 | 10,000 | M |
09:47:42 | 0.13 | -0.01 | 11,200 | M |
09:46:42 | 0.13 | -0.01 | 188,800 | B |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|