Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 26/06
KL: 230,700 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIC2312 | 0 | |
KL MUA chủ động | 10,700 | M |
KL BÁN chủ động | 220,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 0 0% | 700 0.3% | 700 0.3% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 0 0% | 10,000 4.33% | 10,000 4.33% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 25% | 0 0% | 1 25% | 0 0% | 220,000 95.36% | 0 0% | 220,000 95.36% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:33:54 | 0.02 | 0.00 | 100 | M |
13:30:19 | 0.01 | -0.01 | 220,000 | B |
09:27:52 | 0.02 | 0.00 | 10,000 | M |
09:24:24 | 0.02 | 0.00 | 600 | M |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|