Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 25/06
KL: 192,400 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIC2308 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 51.52% | 2 6.06% | 14 42.42% | 1 3.03% | 3,900 2.03% | 300 0.16% | 3,400 1.77% | 200 0.1% |
1K-10K | 11 33.33% | 4 12.12% | 7 21.21% | 0 0% | 40,500 21.05% | 15,900 8.26% | 24,600 12.79% | 0 0% |
10K-50K | 3 9.09% | 2 6.06% | 1 3.03% | 0 0% | 47,200 24.53% | 35,200 18.3% | 12,000 6.24% | 0 0% |
50K-200K | 2 6.06% | 1 3.03% | 1 3.03% | 0 0% | 100,800 52.39% | 50,800 26.4% | 50,000 25.99% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|