Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 21/05
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CVIB2302 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 3,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 100 3.23% | 0 0% | 100 3.23% | 0 0% |
1K-10K | 2 66.67% | 0 0% | 2 66.67% | 0 0% | 3,000 96.77% | 0 0% | 3,000 96.77% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:38:30 | 2.68 | -0.10 | 2,000 | B |
13:36:35 | 2.68 | -0.10 | 1,000 | B |
10:00:04 | 2.78 | 0.00 | 100 | B |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|