Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 10:30:04 03/07
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CTPB2305 | 0 | |
KL MUA chủ động | 1,800 | M |
KL BÁN chủ động | 15,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 300 1.79% | 0 0% | 300 1.79% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1,800 10.71% | 1,800 10.71% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 14,700 87.5% | 0 0% | 14,700 87.5% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:09:16 | 0.01 | 0.00 | 14,700 | B |
09:19:15 | 0.01 | 0.00 | 300 | B |
09:16:00 | 0.01 | 0.00 | 1,800 | M |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|