Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 15/05
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2331 | 0 | |
KL MUA chủ động | 28,800 | M |
KL BÁN chủ động | 72,200 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 2 50% | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 48,800 24.28% | 28,800 14.33% | 20,000 9.95% | 0 0% |
50K-200K | 2 50% | 0 0% | 1 25% | 1 25% | 152,200 75.72% | 0 0% | 52,200 25.97% | 100,000 49.75% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:55:38 | 0.1 | 0.00 | 52,200 | B |
13:43:09 | 0.1 | 0.00 | 20,000 | B |
14:45:01 | 0.1 | 0.00 | 100,000 | - |
13:32:21 | 0.1 | 0.00 | 13,000 | M |
13:32:20 | 0.1 | 0.00 | 15,800 | M |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|