Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 10:20:02 03/07
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSTB2313 | 0 | |
KL MUA chủ động | 31,800 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 1,800 5.66% | 1,800 5.66% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 2 66.67% | 2 66.67% | 0 0% | 0 0% | 30,000 94.34% | 30,000 94.34% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:10:29 | 0.18 | 0.00 | 1,800 | M |
09:46:37 | 0.19 | +0.01 | 20,000 | M |
09:44:36 | 0.18 | 0.00 | 10,000 | M |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|