Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 14/06
KL: 6,800 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CSHB2305 | 0 | |
KL MUA chủ động | 1,800 | M |
KL BÁN chủ động | 4,000 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,000 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 33.33% | 1 16.67% | 1 16.67% | 0 0% | 1,000 14.71% | 100 1.47% | 900 13.24% | 0 0% |
1K-10K | 4 66.67% | 1 16.67% | 2 33.33% | 1 16.67% | 5,800 85.29% | 1,700 25% | 3,100 45.59% | 1,000 14.71% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
13:50:58 | 0.39 | -0.01 | 100 | M |
09:46:10 | 0.4 | 0.00 | 1,700 | M |
09:34:42 | 0.4 | 0.00 | 2,100 | B |
09:24:36 | 0.4 | 0.00 | 900 | B |
09:23:44 | 0.4 | 0.00 | 1,000 | B |
09:15:02 | 0.4 | 0.00 | 1,000 | - |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|