Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 25/06
KL: 76,100 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2316 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 46.15% | 4 30.77% | 2 15.38% | 0 0% | 2,300 3.02% | 1,800 2.37% | 500 0.66% | 0 0% |
1K-10K | 5 38.46% | 2 15.38% | 3 23.08% | 0 0% | 23,800 31.27% | 4,000 5.26% | 19,800 26.02% | 0 0% |
10K-50K | 2 15.38% | 0 0% | 2 15.38% | 0 0% | 50,000 65.7% | 0 0% | 50,000 65.7% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|