CMWG2310 (HOSE)

CQ CMWG2310

2.12 -0.32 (-13.11%)

Cập nhật lúc 14:55:01 14/06

KL: 163,500 CP

Mức giá (nghìn đồng) %
ATO (0.37%)
Mua chủ động (16.64%)
Bán chủ động (46.3%)
ATC (36.7%)

KL (nghìn CP)

Tổng KL khớp CMWG2310 0
KL MUA chủ động 27,200 M
KL BÁN chủ động 75,700 B
KL Khớp phiên ATO 600
KL Khớp phiên ATC 60,000
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH NaN
Thống kê khớp lệnh theo khối lượng CMWG2310
Cập nhật Cập nhật
Nhóm KL Số giao dịch Khối lượng
Tổng GD Mua GD Bán GD KXĐ Tổng CP Mua CP Bán CP KXĐ

<1K

23

58.97%

16

41.03%

6

15.38%

1

2.56%

7,200

4.4%

5,200

3.18%

1,400

0.86%

600

0.37%

1K-10K

11

28.21%

5

12.82%

6

15.38%

0

0%

28,900

17.68%

12,000

7.34%

16,900

10.34%

0

0%

10K-50K

4

10.26%

1

2.56%

3

7.69%

0

0%

67,400

41.22%

10,000

6.12%

57,400

35.11%

0

0%

50K-200K

1

2.56%

0

0%

0

0%

1

2.56%

60,000

36.7%

0

0%

0

0%

60,000

36.7%

>=200K

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

0

0%

Thống kê khớp lệnh CMWG2310
Cập nhật Cập nhật
Trang trước
Trang sau
Khớp Giá +/- KL M/B

14:45:08

2.12

-0.32

60,000

-

14:02:26

2.15

-0.29

100

B

14:00:31

2.13

-0.31

1,900

B

14:00:31

2.14

-0.30

1,000

B

14:00:31

2.15

-0.29

200

B

14:24:36

2.12

-0.32

200

M

14:24:15

2.12

-0.32

1,000

M

13:48:43

2.15

-0.29

2,000

B

14:24:23

2.12

-0.32

500

M

14:23:50

2.12

-0.32

500

B

14:23:50

2.13

-0.31

1,400

B

14:12:21

2.14

-0.30

100

B

14:12:21

2.15

-0.29

400

B

13:28:31

2.19

-0.25

600

M

14:11:33

2.15

-0.29

100

B

13:12:47

2.16

-0.28

100

M

13:06:43

2.14

-0.30

200

M

13:10:51

2.14

-0.30

100

B

13:07:01

2.14

-0.30

200

M

11:28:52

2.13

-0.31

500

M

Lịch sử giao dịch Lịch sử giao dịch CMWG2310

*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ

Ngày Giá TT Tăng/Giảm Tổng GTDD KL
Giao dịch khối ngoại CMWG2310 Giao dịch khối ngoại CMWG2310
Ngày Giá TT Mua ròng / bán ròng Klg mua Klg bán