Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 09/05
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMWG2305 | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 33.33% | 2 13.33% | 3 20% | 0 0% | 1,200 0.95% | 200 0.16% | 1,000 0.79% | 0 0% |
1K-10K | 4 26.67% | 2 13.33% | 2 13.33% | 0 0% | 14,500 11.43% | 7,500 5.91% | 7,000 5.52% | 0 0% |
10K-50K | 5 33.33% | 2 13.33% | 3 20% | 0 0% | 52,700 41.53% | 20,100 15.84% | 32,600 25.69% | 0 0% |
50K-200K | 1 6.67% | 0 0% | 1 6.67% | 0 0% | 58,500 46.1% | 0 0% | 58,500 46.1% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|