Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 14:55:02 17/05
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CMBB2318 | 0 | |
KL MUA chủ động | 1,300 | M |
KL BÁN chủ động | 14,000 | B |
KL Khớp phiên ATC | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 66.67% | 0 0% | 1 33.33% | 1 33.33% | 300 1.95% | 0 0% | 200 1.3% | 100 0.65% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 15,100 98.05% | 0 0% | 15,100 98.05% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 1.59 | +0.05 | 100 | - |
13:48:21 | 1.56 | +0.02 | 200 | B |
13:53:21 | 1.56 | +0.02 | 1,300 | M |
13:52:21 | 1.56 | +0.02 | 13,800 | B |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|