Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|
Cập nhật lúc 10:35:02 03/07
KL: 0 CP
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CHPG2332 | 0 | |
KL MUA chủ động | 35,300 | M |
KL BÁN chủ động | 35,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | NaN |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 2 40% | 2 40% | 0 0% | 0 0% | 200 0.28% | 200 0.28% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 3 60% | 2 40% | 1 20% | 0 0% | 70,100 99.72% | 35,100 49.93% | 35,000 49.79% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:23:39 | 0.89 | +0.05 | 100 | M |
09:53:32 | 0.87 | +0.03 | 35,000 | B |
09:49:35 | 0.88 | +0.04 | 10,000 | M |
09:46:16 | 0.89 | +0.05 | 25,100 | M |
09:23:52 | 0.91 | +0.07 | 100 | M |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTDD | KL |
---|
Ngày | Giá TT | Mua ròng / bán ròng | Klg mua | Klg bán |
---|