Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 714 | 556.38 | 77.93 | 11 | 10.61 | 96.49 | 8.8 | 6.57 | 74.7 |
2022 | Cả năm | 705 | 680.15 | 96.47 | 19 | 39.79 | 209.44 | 15.2 | 32 | 210.5 |
2021 | Cả năm | 590 | 604.26 | 102.42 | 7.2 | 10.67 | 148.14 | 7.2 | 9.58 | 133.05 |
2020 | Cả năm | 535.24 | 566.47 | 105.84 | 19.85 | -12.01 | -60.53 | 15.88 | -12.01 | -75.67 |
2019 | 2 | 555.91 | 0 | 0 | 18.49 | 0 | 0 | 14.79 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |