Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
WCS - Báo cáo kết quả kinh doanh qúy 3/2023
Nguồn: FireAnt
Ngày phát hành: 29/11/2023
188.10 +0.10 (+0.05%)
(West Coach Station Joint Stock Company)
KL: 500 CP
Cập nhật lúc 14:45:06 23/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
10:29:35 | 188.1 | +0.10 | 500 | B |
EPS năm 2024 26,593 | P/E 4QGN 6.73 | |
EPS 4 quý gần nhất 27,947 | KLGD 10 phiên 223 | |
EPS pha loãng 27,947 | ROE 4QGN 31.96 | |
ROA 4QGN 26.01 | Giá trị sổ sách 88,898 | |
P/B 2.12 | Beta 0.53 | |
EV/EBIT 6.77 | EV/EBITDA 6.36 | |
Vốn hóa (tỷ) 470 (+0) | Slg niêm yết 2,500,000 | |
Slg lưu hành 2,500,000 | Giá cao nhất 52T 208.7 | |
Slg TDCN 500,000 | Giá thấp nhất 52T 143.39 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 1,225,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 46.95 | Room NN còn lại 51,334.5 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH kiểm toán AFC Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 39 | - |
Lợi nhuận trước thuế | - | 24.2 | - |
Lợi nhuận sau thuế | - | 19.3 | - |
Tiêu đề | Q1/24 | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 39 | 34.9 | 36.8 | 34.4 | 34.1 | 28.9 | 27 | 22.6 |
Giá vốn hàng bán | 15 | 13.2 | 13.6 | 14.3 | 14 | 11.5 | 12.3 | 10.9 |
Lợi nhuận gộp | 24 | 21.7 | 23.1 | 20.2 | 20.2 | 17.4 | 14.8 | 11.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 61.6 | 62.1 | 62.9 | 58.5 | 59.1 | 60.3 | 54.6 | 51.7 |
Lợi nhuận tài chính | 2.9 | 3.3 | 3.3 | 3.1 | 2.6 | 2.5 | 2.1 | 1.5 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 1.3 | 1.4 | 1.3 | 1.1 | 0.9 | 1.2 | 1.1 | 0.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 24.2 | 19.3 | 23.7 | 20.4 | 19.9 | 16.7 | 14.8 | 10.8 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 19.3 | 15.3 | 18.9 | 16.3 | 15.9 | 13.3 | 11.8 | 8.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 49.6 | 43.8 | 51.5 | 47.3 | 46.7 | 46 | 43.8 | 38.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
23/04/2024 | 188.1 | 0.1 +0.05% | 0.09 | 500 |
22/04/2024 | 188 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/04/2024 | 188 | -0.1 -0.05% | 0.08 | 400 |
17/04/2024 | 188.1 | -0.5 -0.27% | 0.06 | 300 |
16/04/2024 | 188.6 | -0.4 -0.21% | 0.06 | 300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/04/24 | 1,900 | 2,300 | 158 | 460 |
22/04/24 | 1,400 | 2,100 | 140 | 420 |
19/04/24 | 1,500 | 3,200 | 107 | 400 |
17/04/24 | 1,600 | 2,900 | 133 | 290 |
16/04/24 | 1,600 | 3,100 | 89 | 282 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
23/04/24 | 188.10 | 300 | 0 | +300 | 0.06 | 0 | -- |
22/04/24 | 188.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 188.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
17/04/24 | 188.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 188.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.