Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 170 | 151.51 | 89.13 | 7.3 | 10.03 | 137.36 | 5.84 | 5.13 | 87.8 |
2022 | Cả năm | 145.69 | 201.88 | 138.57 | 6.66 | 8.38 | 125.88 | 5.33 | 6.69 | 125.56 |
2021 | Cả năm | 136.99 | 150.6 | 109.93 | 5.16 | 6.45 | 124.96 | 4.13 | 5.54 | 134.34 |
2020 | 2 | 129 | 30.13 | 23.36 | 4.79 | -0.39 | -8.14 | 3.84 | -0.39 | -10.17 |
Luỹ kế | 30.13 | 23.36 | -0.39 | -8.14 | -0.39 | -10.17 |