Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VTP: Khuyến nghị NẮM GIỮ với giá mục tiêu 92,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: MSI
Ngày phát hành: 21/03/2024
73.90 +4.80 (+6.95%)
(Viettel Post Joint Stock Corporation)
KL: 1,730,600 CP
Cập nhật lúc 14:45:20 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 73.9 | +4.80 | 1,100 | - |
14:27:47 | 73.9 | +4.80 | 500 | B |
14:27:20 | 73.9 | +4.80 | 200 | B |
14:26:11 | 73.9 | +4.80 | 500 | B |
14:24:29 | 73.9 | +4.80 | 1,300 | B |
14:24:21 | 73.9 | +4.80 | 200 | B |
14:23:34 | 73.9 | +4.80 | 2,100 | B |
14:22:44 | 73.9 | +4.80 | 100 | B |
14:22:01 | 73.9 | +4.80 | 1,000 | B |
14:20:47 | 73.9 | +4.80 | 200 | B |
14:18:24 | 73.9 | +4.80 | 300 | B |
14:12:27 | 73.9 | +4.80 | 700 | B |
14:09:58 | 73.9 | +4.80 | 200 | B |
14:08:27 | 73.9 | +4.80 | 100 | B |
14:07:07 | 73.9 | +4.80 | 400 | B |
14:07:06 | 73.9 | +4.80 | 2,000 | B |
14:07:03 | 73.9 | +4.80 | 100 | B |
14:05:11 | 73.9 | +4.80 | 3,000 | B |
14:03:22 | 73.9 | +4.80 | 100 | B |
14:03:19 | 73.9 | +4.80 | 500 | B |
EPS năm 2023 3,120 | P/E 4QGN 29.08 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,275 | KLGD 10 phiên 1,575,590 | |
EPS pha loãng 2,275 | ROE 4QGN 25.58 | |
ROA 4QGN 6.24 | Giá trị sổ sách 12,277 | |
P/B 5.39 | Beta N/A | |
EV/EBIT 22.75 | EV/EBITDA 18.94 | |
Vốn hóa (tỷ) 9,000 (+585) | Slg niêm yết 121,783,042 | |
Slg lưu hành 121,783,042 | Giá cao nhất 52T 94.1 | |
Slg TDCN 48,713,216 | Giá thấp nhất 52T 26.91 | |
Tỷ lệ free-float (%) 40 | Room NN 59,673,690 | |
Tỷ lệ % Room NN 6.9 | Room NN còn lại 51,276,534 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 18,464.2 | 19,589.9 | 106.1% |
Lợi nhuận trước thuế | 470.5 | 478.6 | 101.73% |
Lợi nhuận sau thuế | 376.4 | 380.2 | 101.03% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 5,106.8 | 4,792.2 | 4,918.8 | 4,772.1 | 5,252.4 | 5,153.6 | 5,460.3 | 5,771.6 |
Giá vốn hàng bán | 4,866.8 | 4,568.6 | 4,683 | 4,595.5 | 5,139.6 | 5,030 | 5,262.7 | 5,588.6 |
Lợi nhuận gộp | 239.9 | 223.7 | 235.9 | 176.5 | 112.8 | 123.6 | 197.5 | 183 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 4.7 | 4.7 | 4.8 | 3.7 | 2.1 | 2.4 | 3.8 | 3.2 |
Lợi nhuận tài chính | 20.6 | 19.2 | 16.8 | 14.1 | 12.6 | 13 | 10 | 11.9 |
Chi phí bán hàng | 24.2 | 14.7 | 6.5 | 6.3 | 9.9 | 3.3 | 15.8 | 14.4 |
Lợi nhuận khác | -0 | 0.4 | -3.9 | 1.6 | 1.8 | 3.2 | 0.7 | 0.5 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 131.7 | 128.3 | 123.8 | 94.8 | 1.6 | 70.5 | 121.8 | 129.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 104.3 | 102.5 | 97.7 | 75.7 | 1.1 | 56.2 | 97.3 | 103.4 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 2 | 2.1 | 2 | 1.6 | 0 | 1.1 | 1.8 | 1.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 73.9 | 4.8 +6.95% | 126.29 | 1,730,600 |
23/04/2024 | 69.1 | -1.8 -2.54% | 68.05 | 977,000 |
22/04/2024 | 70.9 | 1.6 +2.31% | 84.63 | 1,198,100 |
19/04/2024 | 69.3 | 1.1 +1.61% | 125.2 | 1,835,500 |
17/04/2024 | 68.2 | -4.3 -5.93% | 133.92 | 1,934,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 2,051,200 | 1,730,600 | 1,433 | 1,270 |
23/04/24 | 2,206,100 | 1,981,700 | 1,025 | 1,512 |
22/04/24 | 2,702,700 | 2,600,200 | 1,371 | 1,177 |
19/04/24 | 5,005,100 | 3,316,700 | 1,518 | 1,073 |
17/04/24 | 3,819,000 | 3,519,000 | 768 | 2,250 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 73.90 | 53,000 | 12,500 | +40,500 | 3.87 | 0.91 | 2.96 |
23/04/24 | 69.10 | 600 | 2,800 | -2,200 | 0.04 | 0.2 | -0.16 |
22/04/24 | 70.90 | 5,400 | 3,786 | +1,614 | 0.38 | 0.27 | 0.11 |
19/04/24 | 69.30 | 5,200 | 76,781 | -71,581 | 0.36 | 5.24 | -4.89 |
17/04/24 | 68.20 | 6,100 | 164,100 | -158,000 | 0.42 | 11.36 | -10.94 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.