menu
24hmoney
Tín hiệu
VSN (UPCOM)

Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ Nghệ Súc Sản

(Vissan Joint Stock Company)
20.40 -0.10 (-0.49%)

Cập nhật lúc 14:53:57 28/03

KL: 1,200 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu

808.3

-22.2%

827.5

-12.9%

814.1

-11.2%

898.7

-5.5%

1,038.9

13.8%

950.4

-10.6%

916.4

-18.8%

950.9

-21.4%

Các khoản giảm trừ

1.7

68.2%

4.5

29.1%

5

-5.5%

3.3

50.9%

5.2

-221.4%

6.3

-50.3%

4.8

27.2%

6.8

34.9%

Doanh thu thuần

806.6

-22%

823.1

-12.8%

809.1

-11.2%

895.4

-5.2%

1,033.6

13.4%

944.1

-10.8%

911.6

-18.8%

944.1

-21.3%

Giá vốn hàng bán

610.4

22.3%

639.8

11.8%

621.3

11.3%

673.9

4.9%

785.4

-16.3%

725.2

8.6%

700.2

20.3%

708.8

25.5%

Lợi nhuận gộp

196.3

-20.9%

183.3

-16.3%

187.8

-11.2%

221.5

-5.9%

248.2

5%

218.9

-17.6%

211.4

-13.6%

235.3

-5.5%

Thu nhập tài chính

10

-9.6%

10.3

29.6%

11.1

23.2%

12.2

57.8%

11.1

33.7%

7.9

15.1%

9

53.3%

7.7

0.2%

Chi phí tài chính

3.7

11.4%

3.4

24.8%

3.5

46.6%

3.8

37.7%

4.2

27%

4.5

5.7%

6.6

-4.4%

6.1

3.3%

Chi phí tiền lãi

1.2

-132.7%

0.4

53.9%

0.5

84.3%

0.5

77.7%

0.5

76.3%

0.9

64.9%

3

10%

2.3

30.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

123.6

27.2%

124.9

13.3%

124.9

8.5%

144.2

7%

169.8

-19%

144

11.9%

136.5

12.3%

155.1

1.7%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

56.2

-57.6%

33.7

14.3%

35.5

11.2%

43

-5.5%

35.7

41.2%

39.3

21.4%

40

3.7%

40.8

15.6%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

22.7

-54.3%

31.6

-18.9%

34.9

-6.3%

42.7

4%

49.6

39.7%

38.9

-28.3%

37.3

-20.5%

41.1

-7.2%

Thu nhập khác

4.6

309%

0.3

39.4%

0.7

-28.4%

1.2

-73.2%

1.1

1.3%

0.2

-54.7%

1

-40.3%

4.5

146.6%

Chi phí khác

-0.1

-8%

-0.1

-139.4%

-0.1

-141.2%

-0

91.1%

-0.1

-536.5%

-0

-752.3%

-0

80.3%

-0

-13.6%

Thu nhập khác, ròng

4.5

332.1%

0.2

15.4%

0.7

-32.4%

1.2

-73%

1

-4.8%

0.2

-63.1%

1

-37.3%

4.5

149.6%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

27.2

-46.4%

31.8

-18.7%

35.6

-7%

44

-3.6%

50.6

38.4%

39.1

-28.6%

38.3

-21%

45.6

-1.1%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

13.1

-91.8%

7.7

27.1%

4.8

142.3%

4.9

39%

6.8

51.3%

10.6

-0.2%

11.4

22%

8.1

-86.7%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

4.9

231.1%

1

-62.4%

12.5

-469.3%

4.2

-198.6%

3.8

-163.3%

2.6

363.2%

3.4

-34.1%

1.4

66.6%

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

8.2

22.7%

6.8

15.8%

7.6

4.2%

9.2

3.4%

10.6

-30.8%

8.1

30.6%

8

15.5%

9.5

-10.6%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

19

-52.6%

25

-19.5%

28

-7.7%

34.8

-3.6%

40.1

40.6%

31.1

-28.1%

30.3

-22.3%

36.1

-3.8%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

19

-52.6%

25

-19.5%

28

-7.7%

34.8

-3.6%

40.1

40.6%

31.1

-28.1%

30.3

-22.3%

36.1

-3.8%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

181

-14.2%

242

-4.3%

N/A

N/A

N/A

N/A

211

-4.5%

253

-24.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại