Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VSH - KQKD 2023 sụt giảm svck do điều kiện thủy văn không thuận lợi - ABS
Nguồn: ABS
Ngày phát hành: 08/03/2024
48.20 +0.20 (+0.42%)
(Vinh Son - Song Hinh Hydropower Joint Stock Company)
KL: 400 CP
Cập nhật lúc 14:45:27 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:28:47 | 48.2 | +0.20 | 100 | M |
14:28:47 | 48 | 0.00 | 100 | M |
14:08:40 | 48 | 0.00 | 100 | B |
09:35:53 | 48.35 | +0.35 | 100 | M |
EPS năm 2023 4,208 | P/E 4QGN 9.6 | |
EPS 4 quý gần nhất 4,852 | KLGD 10 phiên 30,260 | |
EPS pha loãng 4,852 | ROE 4QGN 20.66 | |
ROA 4QGN 10.33 | Giá trị sổ sách 21,477 | |
P/B 2.17 | Beta 0.52 | |
EV/EBIT 10.06 | EV/EBITDA 7.23 | |
Vốn hóa (tỷ) 11,387 (+0) | Slg niêm yết 236,241,246 | |
Slg lưu hành 236,241,246 | Giá cao nhất 52T 50 | |
Slg TDCN 47,248,249 | Giá thấp nhất 52T 34.83 | |
Tỷ lệ free-float (%) 20 | Room NN 115,758,210 | |
Tỷ lệ % Room NN 12.03 | Room NN còn lại 87,344,001 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,965.8 | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 556.7 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 505.2 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 640.4 | 382.1 | 657.3 | 892.2 | 962.8 | 652.2 | 661.1 | 808.6 |
Giá vốn hàng bán | 286.7 | 222.2 | 247.1 | 257.1 | 312.6 | 249.9 | 252.5 | 247.2 |
Lợi nhuận gộp | 353.8 | 160 | 410.2 | 635.1 | 650.2 | 402.3 | 408.6 | 561.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 55.2 | 41.9 | 62.4 | 71.2 | 67.5 | 61.7 | 61.8 | 69.4 |
Lợi nhuận tài chính | -84.4 | -108.8 | -107.4 | -104.4 | -94.2 | -114.6 | -107.5 | -109.7 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận khác | 0 | -1 | 0 | 0 | -107.2 | -31.7 | -0 | -0.4 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 249.1 | 38.7 | 288.5 | 516.2 | 410 | 243.2 | 285.3 | 441.3 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 229.9 | 25.6 | 261.8 | 476.6 | 382.1 | 220.7 | 257 | 403.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 35.9 | 6.7 | 39.8 | 53.4 | 39.7 | 33.8 | 38.9 | 49.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 48.2 | 0.2 +0.42% | 0.02 | 400 |
16/04/2024 | 48 | 0.5 +1.05% | 0.65 | 13,600 |
15/04/2024 | 47.5 | -0.5 -1.04% | 0.62 | 13,000 |
12/04/2024 | 48 | 0 0.00% | 2.37 | 49,700 |
11/04/2024 | 48 | 0.3 +0.63% | 4.88 | 101,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 6,600 | 1,200 | 733 | 60 |
16/04/24 | 47,000 | 26,200 | 758 | 749 |
15/04/24 | 37,200 | 43,000 | 572 | 977 |
12/04/24 | 165,400 | 101,900 | 1,390 | 2,123 |
11/04/24 | 176,700 | 187,200 | 1,841 | 2,152 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 48.20 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 48.00 | 3,000 | 0 | +3,000 | 0.14 | 0 | -- |
15/04/24 | 47.50 | 2,500 | 0 | +2,500 | 0.12 | 0 | -- |
12/04/24 | 48.00 | 10,800 | 0 | +10,800 | 0.51 | 0 | -- |
11/04/24 | 48.00 | 43,000 | 0 | +43,000 | 2.07 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.