Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VSC - Chiến lược M&A làm trọng tâm - MIRAE
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 27/02/2024
23.15 -0.25 (-1.07%)
(Viet Nam Container Shipping Joint Stock Company)
KL: 6,010,200 CP
Cập nhật lúc 14:45:33 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 23.15 | -0.25 | 327,300 | - |
14:29:57 | 23.3 | -0.10 | 400 | M |
14:29:51 | 23.25 | -0.15 | 5,000 | B |
14:29:40 | 23.25 | -0.15 | 1,000 | B |
14:29:40 | 23.25 | -0.15 | 1,000 | B |
14:29:39 | 23.25 | -0.15 | 6,500 | M |
14:29:36 | 23.25 | -0.15 | 1,400 | M |
14:29:35 | 23.25 | -0.15 | 200 | M |
14:29:27 | 23.25 | -0.15 | 6,800 | M |
14:29:25 | 23.25 | -0.15 | 500 | M |
14:29:24 | 23.25 | -0.15 | 900 | M |
14:29:19 | 23.25 | -0.15 | 500 | M |
14:29:09 | 23.3 | -0.10 | 600 | M |
14:29:09 | 23.25 | -0.15 | 3,000 | M |
14:29:01 | 23.25 | -0.15 | 1,200 | M |
14:28:59 | 23.25 | -0.15 | 1,000 | M |
14:28:43 | 23.25 | -0.15 | 700 | M |
14:28:42 | 23.25 | -0.15 | 7,100 | B |
14:28:40 | 23.25 | -0.15 | 4,200 | B |
14:28:28 | 23.25 | -0.15 | 11,400 | B |
EPS năm 2023 792 | P/E 4QGN 21.32 | |
EPS 4 quý gần nhất 976 | KLGD 10 phiên 4,590,930 | |
EPS pha loãng 976 | ROE 4QGN 4.44 | |
ROA 4QGN 2.64 | Giá trị sổ sách 15,702 | |
P/B 1.32 | Beta 0.75 | |
EV/EBIT 18.42 | EV/EBITDA 12.68 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,176 (-67) | Slg niêm yết 133,395,642 | |
Slg lưu hành 266,791,284 | Giá cao nhất 52T 23.8 | |
Slg TDCN 266,791,284 | Giá thấp nhất 52T 15.89 | |
Tỷ lệ free-float (%) 100 | Room NN 65,363,864 | |
Tỷ lệ % Room NN 4.69 | Room NN còn lại 59,102,545 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,250 | 2,180.9 | 96.93% |
Lợi nhuận trước thuế | 260 | 267.6 | 102.94% |
Lợi nhuận sau thuế | 208 | 201.5 | 96.89% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 625.9 | 557.2 | 534.6 | 463.3 | 519.9 | 507.3 | 511.6 | 469.3 |
Giá vốn hàng bán | 435.6 | 378.5 | 385.8 | 326.6 | 367.5 | 341.9 | 333.9 | 307 |
Lợi nhuận gộp | 190.3 | 178.7 | 148.8 | 136.6 | 152.4 | 165.5 | 177.7 | 162.3 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 30.4 | 32.1 | 27.8 | 29.5 | 29.3 | 32.6 | 34.7 | 34.6 |
Lợi nhuận tài chính | -37.1 | -48.1 | -38.4 | -20.3 | 7.4 | 7.2 | 7.1 | 7.9 |
Chi phí bán hàng | 15.8 | 34.9 | 17.5 | 25.9 | 20 | 26 | 14.2 | 19 |
Lợi nhuận khác | -6.7 | 2.8 | -10 | -4.5 | -15 | 2 | -10 | 0.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 96 | 66.6 | 49.6 | 55.5 | 91.7 | 119.7 | 139.3 | 129.4 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 74.3 | 50.2 | 34.3 | 42.8 | 73.2 | 100.5 | 113.3 | 109.5 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.9 | 9 | 6.4 | 9.2 | 14.1 | 19.8 | 22.1 | 23.3 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 23.15 | -0.25 -1.07% | 140.35 | 6,010,200 |
28/03/2024 | 23.4 | -0.15 -0.64% | 172.9 | 7,350,900 |
27/03/2024 | 23.55 | 1.5 +6.80% | 305.98 | 13,376,000 |
26/03/2024 | 22.05 | 0.2 +0.92% | 61.11 | 2,787,300 |
25/03/2024 | 21.85 | -0.25 -1.13% | 108.13 | 4,904,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 6,318,600 | 6,117,300 | 3,045 | 3,767 |
28/03/24 | 7,768,200 | 7,553,300 | 3,567 | 4,127 |
27/03/24 | 27,506,100 | 20,127,200 | 5,013 | 3,028 |
26/03/24 | 5,934,700 | 6,707,800 | 2,817 | 4,481 |
25/03/24 | 8,965,700 | 10,261,000 | 2,515 | 4,905 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 23.15 | 72,100 | 98,400 | -26,300 | 1.68 | 2.3 | -0.61 |
28/03/24 | 23.40 | 210,400 | 196,800 | +13,600 | 4.93 | 4.65 | 0.28 |
27/03/24 | 23.55 | 2,083,000 | 92,100 | +1,990,900 | 47.4 | 2.07 | 45.33 |
26/03/24 | 22.05 | 60,200 | 107,652 | -47,452 | 1.32 | 2.36 | -1.04 |
25/03/24 | 21.85 | 125,500 | 17,200 | +108,300 | 2.78 | 0.38 | 2.4 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.