Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
12.20 +0.50 (+4.27%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VRC | 67,500 | |
KL MUA chủ động | 45,900 | M |
KL BÁN chủ động | 12,200 | B |
KL Khớp phiên ATO | 1,200 | |
KL Khớp phiên ATC | 8,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 17 44.74% | 7 18.42% | 9 23.68% | 1 2.63% | 7,500 11.11% | 3,300 4.89% | 3,300 4.89% | 900 1.33% |
1K-10K | 21 55.26% | 16 42.11% | 3 7.89% | 2 5.26% | 60,000 88.89% | 42,700 63.26% | 7,900 11.7% | 9,400 13.93% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:25:08 | B | 12.15 | +0.45 | 200 |
14:25:06 | M | 12.15 | +0.45 | 800 |
14:27:13 | B | 12.15 | +0.45 | 800 |
14:28:01 | M | 12.15 | +0.45 | 1,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 12.2 | 0.5 +4.27% | 0.81 | 67,500 |
19/12/2024 | 11.7 | -0.3 -2.50% | 0.56 | 48,300 |
18/12/2024 | 12 | 0.15 +1.27% | 0.38 | 32,400 |
17/12/2024 | 11.85 | -0.6 -4.82% | 0.61 | 50,600 |
16/12/2024 | 12.45 | -0.05 -0.40% | 0.24 | 19,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 430,800 | 199,000 | 3,013 | 1,895 |
19/12/24 | 106,500 | 129,900 | 1,133 | 1,910 |
18/12/24 | 123,000 | 102,800 | 1,160 | 1,685 |
17/12/24 | 119,500 | 145,700 | 1,219 | 2,081 |
16/12/24 | 113,600 | 122,200 | 1,959 | 1,490 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)