Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.50 +0.05 (+0.59%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VPS | 1,500 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 1,500 100% | 500 33.33% | 1,000 66.67% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:49 | M | 8.5 | +0.05 | 400 |
10:36:22 | B | 8.5 | +0.05 | 900 |
13:00:02 | M | 8.5 | +0.05 | 100 |
10:34:01 | B | 8.5 | +0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 8.5 | 0.05 +0.59% | 0.01 | 1,500 |
19/12/2024 | 8.45 | -0.06 -0.71% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 8.51 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 8.51 | -0.06 -0.70% | 0.03 | 3,100 |
16/12/2024 | 8.57 | 0.36 +4.38% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 11,700 | 9,100 | 557 | 700 |
19/12/24 | 2,400 | 2,600 | 160 | 260 |
18/12/24 | 8,000 | 2,900 | 381 | 207 |
17/12/24 | 8,800 | 7,300 | 383 | 406 |
16/12/24 | 8,600 | 4,400 | 297 | 259 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)