Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VOS: Khuyến nghị BÁN với giá mục tiêu 8,746 đồng/cổ phiếu
Nguồn: SBSC
Ngày phát hành: 02/01/2024
12.20 -0.15 (-1.21%)
(Viet Nam Ocean Shipping Joint Stock Company)
KL: 1,565,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:27 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 12.2 | -0.15 | 30,200 | - |
14:29:36 | 12.2 | -0.15 | 500 | M |
14:28:58 | 12.2 | -0.15 | 500 | M |
14:28:55 | 12.2 | -0.15 | 3,000 | M |
14:28:35 | 12.2 | -0.15 | 2,000 | M |
14:26:37 | 12.15 | -0.20 | 2,000 | B |
14:25:20 | 12.15 | -0.20 | 3,000 | B |
14:24:50 | 12.15 | -0.20 | 300 | M |
14:24:42 | 12.15 | -0.20 | 1,800 | B |
14:24:39 | 12.15 | -0.20 | 26,100 | M |
14:24:14 | 12.15 | -0.20 | 11,600 | B |
14:22:54 | 12.15 | -0.20 | 2,000 | B |
14:22:32 | 12.15 | -0.20 | 800 | M |
14:22:31 | 12.15 | -0.20 | 500 | M |
14:22:25 | 12.15 | -0.20 | 2,000 | M |
14:22:21 | 12.15 | -0.20 | 1,000 | M |
14:22:09 | 12.15 | -0.20 | 1,000 | M |
14:22:01 | 12.15 | -0.20 | 3,000 | M |
14:21:02 | 12.15 | -0.20 | 3,900 | M |
14:20:54 | 12.15 | -0.20 | 700 | M |
EPS năm 2023 1,110 | P/E 4QGN 23.65 | |
EPS 4 quý gần nhất 493 | KLGD 10 phiên 1,913,870 | |
EPS pha loãng 493 | ROE 4QGN 9.71 | |
ROA 4QGN 5.76 | Giá trị sổ sách 11,197 | |
P/B 1.04 | Beta 2.63 | |
EV/EBIT 35.79 | EV/EBITDA 5.01 | |
Vốn hóa (tỷ) 1,708 (-21) | Slg niêm yết 140,000,000 | |
Slg lưu hành 140,000,000 | Giá cao nhất 52T 13.85 | |
Slg TDCN 70,000,000 | Giá thấp nhất 52T 8.4 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 68,600,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.37 | Room NN còn lại 66,681,550 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,597 | 3,187.5 | 199.59% |
Lợi nhuận trước thuế | 197.7 | 200.2 | 101.29% |
Lợi nhuận sau thuế | 158.2 | 155.4 | 98.24% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 909.9 | 715.9 | 1,042.6 | 519.2 | 616.2 | 711.9 | 690.2 | 402.2 |
Giá vốn hàng bán | 858.3 | 718.9 | 1,012.1 | 416.3 | 526.5 | 454.5 | 395.5 | 306.1 |
Lợi nhuận gộp | 51.6 | -3.1 | 30.4 | 102.9 | 89.7 | 257.4 | 294.7 | 96.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 5.7 | -0.4 | 2.9 | 19.8 | 14.6 | 36.2 | 42.7 | 23.9 |
Lợi nhuận tài chính | 6.6 | 10.1 | 9.9 | 5.7 | 7.2 | -6.1 | -8.2 | -16.8 |
Chi phí bán hàng | 15.9 | 13.4 | 15.8 | 14.7 | 18.8 | 24.1 | 23.6 | 12.7 |
Lợi nhuận khác | 117.1 | 2.5 | 0.8 | 1.1 | 1.2 | 0.7 | 73.8 | 0.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 138.6 | -23.1 | 6.4 | 78.4 | 39.3 | 199 | 311.5 | 55.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 104.6 | -23.3 | 1.1 | 73.1 | 18.2 | 154.1 | 259.9 | 55.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 11.5 | -3.3 | 0.1 | 14.1 | 2.9 | 21.7 | 37.7 | 13.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 12.2 | -0.15 -1.21% | 19.16 | 1,565,000 |
27/03/2024 | 12.35 | 0.45 +3.78% | 44.1 | 3,634,400 |
26/03/2024 | 11.9 | 0.15 +1.28% | 10.79 | 913,000 |
25/03/2024 | 11.75 | -0.1 -0.84% | 16.75 | 1,414,500 |
22/03/2024 | 11.85 | -0.05 -0.42% | 17.89 | 1,505,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 1,800,400 | 1,841,900 | 1,487 | 1,806 |
27/03/24 | 8,220,900 | 7,079,800 | 3,869 | 2,887 |
26/03/24 | 2,505,900 | 2,605,800 | 2,212 | 3,367 |
25/03/24 | 2,827,400 | 4,057,400 | 2,147 | 3,296 |
22/03/24 | 2,943,200 | 4,925,300 | 2,231 | 3,255 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 12.20 | 33,400 | 28,800 | +4,600 | 0.41 | 0.35 | 0.06 |
27/03/24 | 12.35 | 589,000 | 0 | +589,000 | 7.14 | 0 | -- |
26/03/24 | 11.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 11.75 | 19,300 | 7,000 | +12,300 | 0.23 | 0.08 | 0.14 |
22/03/24 | 11.85 | 100 | 19,600 | -19,500 | 0 | 0.23 | -0.23 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.