Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
23.20 +0.10 (+0.43%)
(Vietnam National Reinsurance Cooporation)
KL: 24,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:18 23/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:08:54 | 23.2 | +0.10 | 20,000 | - |
14:45:02 | 23.2 | +0.10 | 4,600 | - |
13:18:58 | 23.1 | 0.00 | 100 | B |
EPS năm 2023 2,542 | P/E 4QGN 7.72 | |
EPS 4 quý gần nhất 2,981 | KLGD 10 phiên 25,906 | |
EPS pha loãng 2,981 | ROE 4QGN 11.86 | |
ROA 4QGN 5.57 | Giá trị sổ sách 21,901 | |
P/B 1.05 | Beta 0.58 | |
EV/EBIT -29.96 | EV/EBITDA -29.96 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,847 (+0) | Slg niêm yết 165,810,617 | |
Slg lưu hành 165,810,617 | Giá cao nhất 52T 27.13 | |
Slg TDCN 140,939,024 | Giá thấp nhất 52T 20.66 | |
Tỷ lệ free-float (%) 85 | Room NN 81,247,202 | |
Tỷ lệ % Room NN 46.88 | Room NN còn lại 3,514,029.9 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 2,468 | 1,630 | 66.05% |
Lợi nhuận trước thuế | 460 | 499.9 | 108.68% |
Lợi nhuận sau thuế | 368 | 423.5 | 115.08% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 297.2 | 409.9 | 424.8 | 498.2 | 344.6 | 387.4 | 391.4 | 391 |
Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 3.8 | -31.6 | 62.8 | 105.2 | 39.9 | 68.4 | 60.2 | 68.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 1.3 | -7.7 | 14.8 | 21.1 | 11.6 | 17.7 | 15.4 | 17.6 |
Chi phí bán hàng | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận hoạt động tài chính | 92.7 | 95.4 | 95.3 | 167.5 | 138.6 | 34.7 | 74.3 | 43.6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 64.6 | 63.1 | 134.9 | 237.3 | 154.3 | 88.9 | 118.1 | 101.6 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 53.7 | 50.7 | 107.4 | 209.8 | 126.5 | 73.7 | 96.3 | 83.6 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 17.7 | 13 | 25.6 | 42 | 36.8 | 18.5 | 24.7 | 21.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
23/04/2024 | 23.2 | 0.1 +0.43% | 0.57 | 24,700 |
22/04/2024 | 23.1 | 0.2 +0.87% | 0.65 | 28,200 |
19/04/2024 | 22.9 | -0.2 -0.87% | 0.84 | 36,800 |
17/04/2024 | 23.1 | -0.3 -1.28% | 0.21 | 8,900 |
16/04/2024 | 23.4 | 0.1 +0.43% | 1.96 | 84,300 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/04/24 | 50,600 | 48,800 | 1,874 | 1,877 |
22/04/24 | 57,900 | 48,600 | 1,113 | 1,279 |
19/04/24 | 62,000 | 56,400 | 785 | 1,064 |
17/04/24 | 19,600 | 41,100 | 784 | 1,002 |
16/04/24 | 119,100 | 133,400 | 1,385 | 2,084 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
23/04/24 | 23.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 23.10 | 100 | 0 | +100 | 0 | 0 | -- |
19/04/24 | 22.90 | 1,500 | 0 | +1,500 | 0.03 | 0 | -- |
17/04/24 | 23.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
16/04/24 | 23.40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.