menu
24hmoney
Tín hiệu
VNR (HNX)

Tổng Công ty Cổ phần tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam

(Vietnam National Reinsurance Cooporation)
24.30 +0.10 (+0.41%)

Cập nhật lúc 13:58:55 29/03

KL: 14,000 CP

MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty TNHH PwC (Việt Nam)

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

495

-4.8%

655.9

11.9%

648.4

3.1%

733

26.1%

519.7

-8.8%

586.3

0.3%

628.9

0.1%

581.5

3%

Thu phí bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

-862.2

-44.9%

862.2

44.9%

N/A

N/A

N/A

N/A

-595.1

-15.1%

595.1

15.1%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

387.7

-19.3%

722.8

20.2%

1,567

21.8%

N/A

N/A

480.4

-8.8%

601.4

8.5%

1,287.1

10.5%

N/A

N/A

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

107.4

173.2%

66.9

-343.5%

56.4

10.7%

129.2

-849.2%

39.3

-8%

15.1

-149.5%

63.1

-227.7%

13.6

-128.8%

Các khoản giảm trừ doanh thu

255

-14.1%

334.4

-30.2%

305.5

-0.4%

302.8

-20.6%

223.5

-7%

256.8

-3.2%

304.5

-10%

251

-9.9%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

240

-19%

321.5

-2.4%

342.9

5.7%

430.2

30.2%

296.2

-17.9%

329.5

-1.9%

324.4

-7.8%

330.4

-1.7%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

57.2

18.5%

88.4

52.8%

81.9

22.3%

68

12.4%

48.3

-5.2%

57.9

4.9%

67

7.8%

60.5

14.1%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

55.2

18.2%

70.1

32.1%

74.7

21.5%

63.9

19.3%

46.7

-2.6%

53.1

0.6%

61.5

12.5%

53.6

7.7%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

2.1

25.5%

18.3

282.9%

7.1

30.5%

4.1

-41.1%

1.6

-46.1%

4.8

101.5%

5.5

-26.7%

7

110.1%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

2.1

25.5%

18.3

282.9%

7.1

30.5%

4.1

-41.1%

1.6

-46.1%

4.8

101.5%

5.5

-26.7%

7

110.1%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

297.2

-13.7%

409.9

5.8%

424.8

8.5%

498.2

27.4%

344.6

-16.3%

387.4

-0.9%

391.4

-5.4%

391

0.5%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

248.7

-4.2%

242.8

0%

278

-18.8%

256.1

2%

238.7

-13.9%

242.8

-34.5%

234

-1.7%

261.4

-10.8%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

164.2

-1.1%

111.8

-16%

163.5

4.6%

123.1

-23.7%

166

23.9%

133.1

24.3%

156.3

-0.5%

161.2

7.2%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

84.5

-16.1%

131

-19.4%

114.5

-47.3%

133

-32.7%

72.8

3.9%

109.7

-49.2%

77.7

-6.5%

100.2

-17.3%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

40

-431.9%

6.7

-158.1%

22.3

-115.5%

15.8

-28.8%

7.5

82.9%

11.5

129.4%

10.3

68.9%

22.1

-33.4%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

6

-86.7%

27.2

-142.3%

17.8

64.8%

32.4

-70.5%

45.2

177.5%

64.4

143.3%

50.4

52.8%

110

118.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

46

12.8%

20.6

138.8%

4.5

-111.3%

16.6

81.1%

52.7

-470.1%

53

-148.2%

40.1

-45.5%

87.9

-416.7%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

124.4

-55%

137.6

-40%

136.8

-55.3%

117.2

-50.2%

80.3

33%

98.3

12.7%

88.1

17.1%

78.1

-49.5%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

1.3

54.1%

3.3

0.2%

3.7

-12.3%

5.3

-57.5%

2.8

20.3%

3.3

-11.5%

3.3

0.7%

3.4

-13.3%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

167.7

24.3%

300.6

-38.2%

221.5

7.6%

270.4

-12.3%

221.6

17.6%

217.4

12.6%

239.8

12.7%

240.8

14%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

167.7

24.3%

300.6

-38.2%

221.5

7.6%

270.4

-12.3%

221.6

17.6%

217.4

12.6%

239.8

12.7%

240.8

14%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

293.4

3.7%

441.5

-38.4%

362

-9.3%

393

-21.9%

304.7

22.3%

319

12.4%

331.2

13.8%

322.2

3.9%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

3.8

-90.4%

-31.6

-146.2%

62.8

4.3%

105.2

53%

39.9

104%

68.4

155.7%

60.2

104.2%

68.7

27.4%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

32.1

7.3%

14.7

39.7%

32.9

-20.8%

47.1

-98.1%

34.6

-77%

24.3

-3.9%

27.2

-12.5%

23.8

-6.3%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-28.2

-632.6%

-46.3

-204.9%

29.9

-9.4%

58.1

29.2%

5.3

43,539%

44.1

1,222%

33

524.9%

45

42.2%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

-8.3

-1,164%

1

-32.7%

1

-4.5%

1.2

22.3%

0.8

-64.8%

1.5

62.8%

1.1

-38.4%

1

-25.6%

Doanh thu hoạt động tài chính

99.6

-34.5%

96.3

132.7%

98.4

-3.5%

179.8

250.7%

152.2

33.5%

41.4

-68.5%

101.9

18.6%

51.3

-52.9%

Chi phí hoạt động tài chính

6.9

49%

0.9

86%

3

89%

12.3

-59.4%

13.5

56.7%

6.7

78.5%

27.6

-40.1%

7.7

44.6%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

92.7

-33.1%

95.4

174.8%

95.3

28.3%

167.5

284.5%

138.6

67.5%

34.7

-65.4%

74.3

12.3%

43.6

-54.1%

Thu nhập hoạt động khác

0.2

-0.6%

1.6

199.8%

0.2

34.4%

0.2

79.1%

0.2

43.8%

0.5

135.2%

0.1

11.4%

0.1

-23.5%

Chi phí hoạt động khác

-0.2

-6.6%

-0.2

32%

-0.2

-42.4%

-0.2

-126.7%

-0.2

-81%

-0.3

-795.5%

-0.1

-6%

-0.1

34.7%

Lợi nhuận hoạt động khác

-0

-655%

1.4

467.6%

-0

-395.5%

-0

-408.8%

0

-92.8%

0.3

27%

-0

66.6%

0

201.5%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

8.5

-11.7%

11.5

37.1%

8.7

-10.9%

10.5

-12.8%

9.6

206%

8.4

-15.1%

9.8

16.7%

12

9.4%

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

64.6

-58.1%

63.1

-29.1%

134.9

14.3%

237.3

133.7%

154.3

75%

88.9

-22.5%

118.1

44.8%

101.6

-26.9%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

12

56.5%

9.9

42.9%

26.3

-22.3%

28.2

-56.4%

27.7

-65.2%

17.3

14.4%

21.5

-59.9%

18

30.1%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

52.6

-58.5%

53.2

-25.7%

108.6

12.5%

209.1

150.3%

126.6

77.4%

71.6

-24.2%

96.6

41.8%

83.5

-26.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

-1.1

-728.3%

2.5

219.1%

1.2

435.2%

-0.7

-677.9%

0.2

-21.6%

-2.1

-24,204%

0.2

290.8%

-0.1

47.4%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

53.7

-57.6%

50.7

-31.2%

107.4

11.5%

209.8

150.8%

126.5

77.7%

73.7

-22%

96.3

41.6%

83.6

-26.1%

EPS Quý

323

-60.4%

328

-30.9%

688

11%

1,351

150.2%

816

74.4%

475

6.5%

620

29.7%

540

-35.9%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải App Tài chính - Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại