Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo thăm doanh nghiệp VNE 12.2022
Nguồn: BVSC
Ngày phát hành: 21/12/2022
4.95 +0.13 (+2.70%)
(Vietnam Electric Construction JSC)
KL: 85,100 CP
Cập nhật lúc 11:00:36 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
11:00:36 | 4.95 | +0.13 | 1,000 | M |
10:50:31 | 4.95 | +0.13 | 100 | B |
10:50:30 | 4.95 | +0.13 | 1,600 | M |
10:50:30 | 4.94 | +0.12 | 1,400 | M |
10:50:30 | 4.93 | +0.11 | 900 | M |
10:46:04 | 4.93 | +0.11 | 100 | M |
10:28:36 | 4.94 | +0.12 | 3,000 | M |
10:25:51 | 4.94 | +0.12 | 3,500 | M |
10:25:51 | 4.93 | +0.11 | 500 | M |
10:25:51 | 4.92 | +0.10 | 1,000 | M |
10:19:15 | 4.93 | +0.11 | 4,500 | M |
10:15:27 | 4.94 | +0.12 | 3,000 | M |
10:15:27 | 4.9 | +0.08 | 500 | M |
10:15:12 | 4.9 | +0.08 | 1,500 | B |
10:14:42 | 4.94 | +0.12 | 100 | M |
10:10:18 | 4.94 | +0.12 | 100 | M |
10:07:18 | 4.94 | +0.12 | 1,000 | B |
10:06:10 | 4.95 | +0.13 | 8,100 | M |
10:06:10 | 4.94 | +0.12 | 900 | M |
10:02:25 | 4.94 | +0.12 | 300 | M |
EPS năm 2023 -221 | P/E 4QGN 18.74 | |
EPS 4 quý gần nhất 346 | KLGD 10 phiên 477,600 | |
EPS pha loãng 346 | ROE 4QGN -1.86 | |
ROA 4QGN -0.47 | Giá trị sổ sách 12,050 | |
P/B 0.54 | Beta 1.33 | |
EV/EBIT 21.14 | EV/EBITDA 13.27 | |
Vốn hóa (tỷ) 406 (+10) | Slg niêm yết 90,432,953 | |
Slg lưu hành 82,055,233 | Giá cao nhất 52T 12.65 | |
Slg TDCN 65,644,186 | Giá thấp nhất 52T 4.48 | |
Tỷ lệ free-float (%) 80 | Room NN 44,312,146 | |
Tỷ lệ % Room NN 1.2 | Room NN còn lại 43,228,429 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1,917.2 | 1,057.7 | 55.17% |
Lợi nhuận trước thuế | 19.3 | 8.8 | 45.63% |
Lợi nhuận sau thuế | 15.5 | 1.3 | 8.69% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 410.4 | 172.3 | 224 | 250.9 | 468.9 | 325.2 | 926.3 | 412.5 |
Giá vốn hàng bán | 358.8 | 134.2 | 167.4 | 210.2 | 457.1 | 294.5 | 879.8 | 368.4 |
Lợi nhuận gộp | 51.6 | 38.1 | 56.7 | 40.7 | 11.8 | 30.7 | 46.5 | 44.1 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 12.6 | 22.1 | 23.4 | 16.2 | 2.8 | 9.5 | 7.1 | 10.7 |
Lợi nhuận tài chính | -26.1 | -26.3 | -41.3 | -25.8 | -24.9 | -21.9 | -34.3 | -13.1 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0.2 | 0 | 0 | 0 | 0.2 | 0.2 |
Lợi nhuận khác | -1.3 | 0 | 0.4 | 0.1 | -2.4 | 0.5 | 0.5 | 4.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 7.1 | 0.5 | -2.3 | 3.5 | 17.5 | -6.4 | 4.9 | 2.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0.8 | 0.1 | -2.3 | 2.8 | 11.2 | -6.6 | 3.6 | 1.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 0.2 | 0 | -2.4 | 1.1 | 2.6 | -2 | 0.3 | 0.5 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 4.95 | 0.13 +2.70% | 0.42 | 85,100 |
23/04/2024 | 4.82 | 0 0.00% | 1.13 | 235,800 |
22/04/2024 | 4.82 | 0.22 +4.78% | 1.15 | 240,200 |
19/04/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 1.82 | 399,800 |
17/04/2024 | 4.6 | 0.12 +2.68% | 1.22 | 269,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/04/24 | 257,200 | 241,800 | 1,877 | 2,121 |
22/04/24 | 569,100 | 448,100 | 2,623 | 1,965 |
19/04/24 | 670,900 | 705,000 | 2,652 | 2,130 |
17/04/24 | 515,900 | 582,200 | 1,697 | 2,057 |
16/04/24 | 1,213,400 | 1,530,300 | 2,517 | 4,936 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 4.95 | 0 | 100 | -100 | -- | -- | -- |
23/04/24 | 4.82 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
22/04/24 | 4.82 | 4,100 | 2,200 | +1,900 | 0.02 | 0.01 | 0.01 |
19/04/24 | 4.60 | 13,300 | 200 | +13,100 | 0.06 | 0 | 0.06 |
17/04/24 | 4.60 | 8,500 | 0 | +8,500 | 0.04 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.