Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu VND - FPTS
Nguồn: FPTS
Ngày phát hành: 16/12/2023
23.20 -0.10 (-0.43%)
(VNDIRECT Securities Corporation)
KL: 43,877,300 CP
Cập nhật lúc 14:45:29 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:46 | 23.05 | -0.25 | 6,000 | M |
14:20:45 | 23.05 | -0.25 | 11,000 | M |
14:20:45 | 23.05 | -0.25 | 100,300 | M |
14:20:44 | 23.05 | -0.25 | 200 | M |
14:21:02 | 23.05 | -0.25 | 300 | B |
14:20:43 | 23.05 | -0.25 | 500 | M |
14:20:42 | 23.05 | -0.25 | 4,100 | M |
14:20:42 | 23 | -0.30 | 500 | B |
14:20:42 | 23.05 | -0.25 | 700 | M |
14:20:42 | 23 | -0.30 | 2,500 | B |
14:20:59 | 23.05 | -0.25 | 8,200 | M |
14:20:41 | 23.05 | -0.25 | 1,000 | M |
14:20:40 | 23.05 | -0.25 | 2,000 | M |
14:20:39 | 23.05 | -0.25 | 200 | M |
14:20:39 | 23 | -0.30 | 5,000 | B |
14:20:59 | 23.05 | -0.25 | 6,300 | M |
14:20:58 | 23.05 | -0.25 | 3,000 | M |
14:20:58 | 23.05 | -0.25 | 11,400 | M |
14:20:39 | 23.05 | -0.25 | 200 | M |
14:20:39 | 23.05 | -0.25 | 100 | M |
EPS năm 2023 1,657 | P/E 4QGN 22.68 | |
EPS 4 quý gần nhất 957 | KLGD 10 phiên 36,513,210 | |
EPS pha loãng 957 | ROE 4QGN 13.01 | |
ROA 4QGN 5.01 | Giá trị sổ sách 12,907 | |
P/B 1.68 | Beta 1.76 | |
EV/EBIT 12.22 | EV/EBITDA 12.08 | |
Vốn hóa (tỷ) 28,254 (+0) | Slg niêm yết 1,217,844,009 | |
Slg lưu hành 1,217,844,009 | Giá cao nhất 52T 25.25 | |
Slg TDCN 913,383,006 | Giá thấp nhất 52T 14.55 | |
Tỷ lệ free-float (%) 75 | Room NN 1,217,844,009 | |
Tỷ lệ % Room NN 21.62 | Room NN còn lại 954,569,244 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 6,586.2 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 2,000 | 2,491.3 | 124.56% |
Lợi nhuận sau thuế | 1,600 | 2,024.2 | 126.51% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 1,932.5 | 1,759.1 | 1,603.6 | 1,291 | 1,934.2 | 1,366.6 | 1,757.3 | 1,771.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 480.7 | 520.5 | 571.1 | 633.3 | 1,462.2 | 884.2 | 872 | 607.5 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 1,451.8 | 1,238.6 | 1,032.5 | 657.7 | 472 | 482.4 | 885.2 | 1,163.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 75.1 | 70.4 | 64.4 | 50.9 | 24.4 | 35.3 | 50.4 | 65.7 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 990.7 | 795 | 536.4 | 175.9 | -32.4 | 51.7 | 561.5 | 954.7 |
Lợi nhuận khác | 0.8 | -3 | -0.1 | -4.4 | -0.3 | -0 | 0.1 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 991.5 | 792.1 | 536.3 | 171.5 | -32.7 | 51.7 | 561.5 | 954.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 820.3 | 639.2 | 429 | 135.7 | -38.4 | 42.3 | 455.6 | 760.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 42.4 | 36.3 | 26.7 | 10.5 | -2 | 3.1 | 25.9 | 43 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 23.2 | -0.1 -0.43% | 1,018.68 | 43,877,300 |
27/03/2024 | 23.3 | -0.15 -0.64% | 866.57 | 37,024,300 |
26/03/2024 | 23.45 | -0.5 -2.09% | 1,891.33 | 81,881,300 |
25/03/2024 | 23.95 | -0.35 -1.44% | 2,073.55 | 86,275,500 |
22/03/2024 | 24.3 | 0.05 +0.21% | 904.44 | 37,123,800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 44,956,200 | 44,702,600 | 11,153 | 13,210 |
27/03/24 | 77,437,300 | 65,527,900 | 3,076 | 6,136 |
26/03/24 | 201,547,400 | 146,777,400 | 2,773 | 7,127 |
25/03/24 | 191,995,200 | 147,141,400 | 3,971 | 5,770 |
22/03/24 | 95,785,600 | 83,683,800 | 5,223 | 3,758 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 23.20 | 68,510 | 4,898,200 | -4,829,690 | 1.59 | 113.72 | -112.13 |
27/03/24 | 23.30 | 229,300 | 1,110,238 | -880,938 | 5.36 | 26.06 | -20.71 |
26/03/24 | 23.45 | 303,947 | 17,461,900 | -17,157,953 | 7.01 | 402.39 | -395.38 |
25/03/24 | 23.95 | 973,133 | 4,698,586 | -3,725,453 | 23.43 | 112.57 | -89.15 |
22/03/24 | 24.30 | 514,522 | 642,810 | -128,288 | 12.52 | 15.66 | -3.14 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.