Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


55.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNC | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:18:38 | M | 55 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/05/2025 | 55 | 0 0.00% | 0.01 | 100 |
22/05/2025 | 55 | 0 0.00% | 0 | 0 |
21/05/2025 | 55 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
20/05/2025 | 55 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/05/2025 | 55 | 0 0.00% | 0.03 | 600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/05/25 | 700 | 1,700 | 233 | 243 |
22/05/25 | 300 | 600 | 50 | 55 |
21/05/25 | 700 | 2,500 | 233 | 250 |
20/05/25 | 200 | 2,200 | 100 | 200 |
19/05/25 | 800 | 1,400 | 267 | 127 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)