Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.00 -0.90 (-2.20%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VNC | 1,100 | |
KL MUA chủ động | 200 | M |
KL BÁN chủ động | 900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 4 100% | 2 50% | 2 50% | 0 0% | 1,100 100% | 200 18.18% | 900 81.82% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:24:41 | B | 40 | -0.90 | 700 |
11:14:34 | M | 40 | -0.90 | 100 |
11:03:11 | B | 40 | -0.90 | 200 |
10:55:16 | M | 40 | -0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 40 | -0.9 -2.20% | 0.04 | 1,100 |
19/12/2024 | 40.9 | -0.1 -0.24% | 0.15 | 3,600 |
18/12/2024 | 41 | 0.9 +2.24% | 0.81 | 19,900 |
17/12/2024 | 40.1 | -0.2 -0.50% | 0.21 | 5,300 |
16/12/2024 | 40.3 | 0.1 +0.25% | 0.09 | 2,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,900 | 8,900 | 396 | 636 |
19/12/24 | 9,900 | 14,400 | 619 | 655 |
18/12/24 | 31,500 | 37,400 | 1,260 | 1,385 |
17/12/24 | 13,100 | 27,700 | 437 | 1,458 |
16/12/24 | 5,400 | 11,800 | 270 | 738 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)