Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Báo cáo cập nhật VLC - MUA
Nguồn: MIRAE
Ngày phát hành: 17/07/2023
16.80 -0.10 (-0.59%)
(Vietnam Livestock Corporation Joint Stock Company)
KL: 90,700 CP
Cập nhật lúc 14:54:59 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:54:58 | 16.8 | -0.10 | 100 | B |
14:52:17 | 16.8 | -0.10 | 100 | M |
14:48:15 | 16.8 | -0.10 | 100 | M |
14:47:58 | 16.8 | -0.10 | 1,700 | M |
14:45:12 | 16.8 | -0.10 | 300 | M |
14:39:56 | 16.8 | -0.10 | 2,000 | B |
14:30:02 | 16.8 | -0.10 | 100 | M |
14:28:26 | 16.8 | -0.10 | 1,300 | - |
14:22:40 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | - |
14:22:00 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | B |
14:18:06 | 16.8 | -0.10 | 300 | M |
14:11:23 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | M |
14:11:07 | 16.7 | -0.20 | 900 | B |
14:10:46 | 16.8 | -0.10 | 100 | M |
14:08:19 | 16.8 | -0.10 | 1,300 | B |
14:07:58 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | M |
14:07:52 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | M |
14:07:42 | 16.8 | -0.10 | 2,800 | M |
14:07:30 | 16.8 | -0.10 | 1,000 | M |
14:07:15 | 16.8 | -0.10 | 2,000 | M |
EPS năm 2023 822 | P/E 4QGN 20.08 | |
EPS 4 quý gần nhất 797 | KLGD 10 phiên 238,586 | |
EPS pha loãng 797 | ROE 4QGN 4.48 | |
ROA 4QGN 2.9 | Giá trị sổ sách 17,721 | |
P/B 0.9 | Beta 1.15 | |
EV/EBIT 47.78 | EV/EBITDA 14.59 | |
Vốn hóa (tỷ) 3,570 (-28) | Slg niêm yết 212,491,611 | |
Slg lưu hành 212,491,611 | Giá cao nhất 52T 17.89 | |
Slg TDCN 74,372,063 | Giá thấp nhất 52T 13.75 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 212,491,611 | |
Tỷ lệ % Room NN 90.05 | Room NN còn lại 21,146,875.8 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,475 | 3,152 | 90.71% |
Lợi nhuận trước thuế | 268 | 327.3 | 122.13% |
Lợi nhuận sau thuế | 245 | 289.1 | 118% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 803.5 | 819.8 | 792.4 | 736.3 | 789 | 834.1 | 841.2 | 676 |
Giá vốn hàng bán | 558.2 | 575 | 560.2 | 512.2 | 543.7 | 573.6 | 583.9 | 475.5 |
Lợi nhuận gộp | 245.2 | 244.8 | 232.1 | 224.2 | 245.3 | 260.5 | 257.3 | 200.5 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 30.5 | 29.9 | 29.3 | 30.4 | 31.1 | 31.2 | 30.6 | 29.7 |
Lợi nhuận tài chính | 70.7 | 70.2 | 66.5 | 58 | 36.3 | 38.9 | 39.6 | 37.9 |
Chi phí bán hàng | 206.3 | 191.2 | 177.9 | 150.3 | 185.2 | 184.9 | 191.8 | 136 |
Lợi nhuận khác | -0.3 | -1.4 | -8.8 | -4.6 | -10.6 | -0.4 | -13.8 | -8.8 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 74 | 85.3 | 75.5 | 92.4 | 48.7 | 82.2 | 60.1 | 66.5 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 63.5 | 75.2 | 65.2 | 85.2 | 42 | 78.3 | 57.5 | 59.8 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 7.9 | 9.2 | 8.2 | 11.6 | 5.3 | 9.4 | 6.8 | 8.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 16.8 | -0.1 -0.59% | 1.53 | 90,700 |
28/03/2024 | 16.9 | -0.1 -0.59% | 1.32 | 78,000 |
27/03/2024 | 16.9 | -0.1 -0.59% | 1.33 | 78,200 |
26/03/2024 | 17 | -0.2 -1.16% | 3.58 | 210,900 |
25/03/2024 | 17 | 0.4 +2.41% | 4.28 | 249,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 220,100 | 542,400 | 1,146 | 3,715 |
28/03/24 | 172,000 | 545,600 | 1,255 | 2,933 |
27/03/24 | 172,400 | 490,800 | 907 | 2,348 |
26/03/24 | 330,900 | 656,200 | 1,568 | 3,314 |
25/03/24 | 365,100 | 743,100 | 1,490 | 1,757 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 16.80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
28/03/24 | 16.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 16.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 17.00 | 200 | 0 | +200 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 17.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.