Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VIX: Khuyến nghị với giá mục tiêu 19,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VIG
Ngày phát hành: 11/01/2024
17.00 -0.85 (-4.76%)
(VIX SECURITIES JOINT STOCK COMPANY)
KL: 32,305,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:30 17/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:29:23 | 17.25 | -0.60 | 88,500 | M |
14:29:22 | 17.25 | -0.60 | 5,000 | M |
14:29:43 | 17.25 | -0.60 | 500 | B |
14:29:59 | 17.2 | -0.65 | 200 | B |
14:29:58 | 17.25 | -0.60 | 1,000 | M |
14:29:41 | 17.3 | -0.55 | 100 | M |
14:29:41 | 17.25 | -0.60 | 1,200 | M |
14:29:27 | 17.25 | -0.60 | 400 | B |
14:29:26 | 17.25 | -0.60 | 55,000 | B |
14:29:57 | 17.25 | -0.60 | 4,200 | M |
14:29:40 | 17.25 | -0.60 | 1,000 | M |
14:29:55 | 17.25 | -0.60 | 200 | M |
14:29:39 | 17.2 | -0.65 | 5,700 | B |
14:29:39 | 17.25 | -0.60 | 37,100 | B |
14:29:39 | 17.3 | -0.55 | 1,000 | M |
14:29:54 | 17.25 | -0.60 | 500 | M |
14:29:38 | 17.25 | -0.60 | 1,000 | B |
14:29:37 | 17.25 | -0.60 | 21,500 | B |
14:29:35 | 17.25 | -0.60 | 100 | B |
14:29:52 | 17.3 | -0.55 | 100 | M |
EPS năm 2023 1,444 | P/E 4QGN 17.27 | |
EPS 4 quý gần nhất 1,005 | KLGD 10 phiên 34,916,270 | |
EPS pha loãng 1,005 | ROE 4QGN 11.58 | |
ROA 4QGN 11.21 | Giá trị sổ sách 12,904 | |
P/B 1.34 | Beta 2.02 | |
EV/EBIT 7.69 | EV/EBITDA 7.68 | |
Vốn hóa (tỷ) 11,381 (+0) | Slg niêm yết 669,444,725 | |
Slg lưu hành 669,444,725 | Giá cao nhất 52T 21 | |
Slg TDCN 635,972,488 | Giá thấp nhất 52T 6.63 | |
Tỷ lệ free-float (%) 95 | Room NN 669,444,725 | |
Tỷ lệ % Room NN 8.98 | Room NN còn lại 609,324,649 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2024 | Lũy kế đến Q1/2024 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | - | - |
Lợi nhuận trước thuế | 1,320 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế | 1,056 | - | - |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần về hoạt động kinh doanh | 341.1 | 323 | 687.8 | 272 | 237.2 | 182.3 | 321.7 | 446.2 |
Chi phí hoạt động kinh doanh | 92.2 | 67.8 | 20.1 | 253.6 | 361 | 72.6 | 235.8 | 85.5 |
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh | 248.9 | 255.2 | 707.9 | 18.4 | -123.8 | 109.8 | 85.9 | 360.7 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 73 | 79 | 102.9 | 6.8 | -52.2 | 60.2 | 26.7 | 80.8 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 235.7 | 248.4 | 702.1 | 11.9 | -130.4 | 102.3 | 69.6 | 334.7 |
Lợi nhuận khác | -0.4 | 0 | 1.1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 235.4 | 248.4 | 703.2 | 11.9 | -130.4 | 102.3 | 69.6 | 334.7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 191.2 | 199.2 | 565.6 | 10.4 | -102.6 | 88.1 | 58.4 | 268.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 56.1 | 61.7 | 82.2 | 3.8 | -43.2 | 48.3 | 18.2 | 60.1 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
17/04/2024 | 17 | -0.85 -4.76% | 563.59 | 32,305,000 |
16/04/2024 | 17.85 | -0.3 -1.65% | 1,095.04 | 62,504,400 |
15/04/2024 | 18.15 | -1.35 -6.92% | 829.94 | 43,872,200 |
12/04/2024 | 19.5 | 0.35 +1.83% | 443.3 | 22,798,700 |
11/04/2024 | 19.15 | -0.05 -0.26% | 505.9 | 26,483,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
17/04/24 | 34,762,700 | 32,405,100 | 9,691 | 11,159 |
16/04/24 | 114,923,100 | 103,260,900 | 3,542 | 6,866 |
15/04/24 | 62,444,100 | 85,661,100 | 3,366 | 6,997 |
12/04/24 | 43,531,300 | 50,533,600 | 3,665 | 4,806 |
11/04/24 | 54,195,500 | 51,948,700 | 2,924 | 6,943 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
17/04/24 | 17.00 | 826,700 | 160,970 | +665,730 | 14.42 | 2.81 | 11.61 |
16/04/24 | 17.85 | 3,779,430 | 545,753 | +3,233,677 | 65.49 | 9.62 | 55.87 |
15/04/24 | 18.15 | 430,910 | 2,074,498 | -1,643,588 | 7.87 | 40.38 | -32.51 |
12/04/24 | 19.50 | 122,710 | 735,401 | -612,691 | 2.37 | 14.26 | -11.88 |
11/04/24 | 19.15 | 122,000 | 490,702 | -368,702 | 2.33 | 9.35 | -7.02 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.