Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VIB: Khuyến nghị với giá mục tiêu 25,000 đồng/cổ phiếu
Nguồn: DSC
Ngày phát hành: 24/02/2024
24.25 +0.05 (+0.21%)
(Vietnam International Commercial Joint Stock Bank)
KL: 8,013,000 CP
Cập nhật lúc 14:45:14 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | 24.25 | +0.05 | 344,500 | - |
14:29:57 | 24.25 | +0.05 | 100 | M |
14:29:55 | 24.25 | +0.05 | 2,100 | M |
14:29:46 | 24.25 | +0.05 | 1,500 | M |
14:29:40 | 24.25 | +0.05 | 1,200 | M |
14:29:36 | 24.2 | 0.00 | 200 | B |
14:29:28 | 24.2 | 0.00 | 2,800 | B |
14:29:19 | 24.2 | 0.00 | 7,800 | M |
14:29:17 | 24.2 | 0.00 | 10,000 | M |
14:29:16 | 24.2 | 0.00 | 2,000 | M |
14:29:16 | 24.2 | 0.00 | 10,000 | M |
14:29:15 | 24.2 | 0.00 | 6,300 | M |
14:29:07 | 24.2 | 0.00 | 50,000 | M |
14:29:01 | 24.2 | 0.00 | 100 | M |
14:28:58 | 24.2 | 0.00 | 6,300 | M |
14:28:48 | 24.2 | 0.00 | 14,800 | M |
14:28:44 | 24.2 | 0.00 | 200 | M |
14:28:33 | 24.15 | -0.05 | 3,000 | B |
14:28:19 | 24.15 | -0.05 | 500 | B |
14:28:05 | 24.15 | -0.05 | 5,100 | M |
EPS năm 2023 3,380 | P/E 4QGN 5.97 | |
EPS 4 quý gần nhất 3,507 | KLGD 10 phiên 8,021,490 | |
EPS pha loãng 3,507 | ROE 4QGN 24.26 | |
ROA 4QGN 2.28 | Giá trị sổ sách 14,207 | |
P/B 1.47 | Beta 0.81 | |
EV/EBIT 0 | EV/EBITDA 0 | |
Vốn hóa (tỷ) 61,518 (+127) | Slg niêm yết 2,536,807,534 | |
Slg lưu hành 2,536,807,534 | Giá cao nhất 52T 24.3 | |
Slg TDCN 1,268,403,767 | Giá thấp nhất 52T 16.2 | |
Tỷ lệ free-float (%) 50 | Room NN 520,045,544 | |
Tỷ lệ % Room NN 20.5 | Room NN còn lại N/A |
MớiĐơn vị kiểm toán (2022): Công ty TNHH KPMG Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | - | 22,160.5 | - |
Lợi nhuận trước thuế | 12,200 | 10,703.2 | 87.73% |
Lợi nhuận sau thuế | 9,760 | 8,562.4 | 87.73% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 10,370.3 | 10,770 | 10,707.9 | 10,052.5 | 9,025.4 | 8,256.8 | 7,753.4 | 6,963.1 |
Tổng chi phí | 7,991.8 | 8,087.2 | 7,759.9 | 7,358.6 | 6,258.4 | 5,465.7 | 5,009.3 | 4,684.2 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 2,378.5 | 2,682.8 | 2,948 | 2,693.9 | 2,767 | 2,791.1 | 2,744 | 2,278.9 |
Lợi nhuận sau thuế | 1,902 | 2,146.9 | 2,358.4 | 2,155.1 | 2,216.9 | 2,233.4 | 2,195.3 | 1,823.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 18.3 | 19.9 | 22 | 21.4 | 24.6 | 27 | 28.3 | 26.2 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 24.25 | 0.05 +0.21% | 194.35 | 8,013,000 |
27/03/2024 | 24.2 | -0.15 -0.62% | 133.86 | 5,550,600 |
26/03/2024 | 24.35 | 0.4 +1.67% | 122.11 | 5,056,100 |
25/03/2024 | 23.95 | -0.25 -1.03% | 182.39 | 7,515,000 |
22/03/2024 | 24.2 | -0.1 -0.41% | 222.66 | 9,227,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 8,177,100 | 8,285,900 | 4,670 | 7,679 |
27/03/24 | 8,591,700 | 13,902,000 | 2,428 | 8,629 |
26/03/24 | 10,521,500 | 9,408,400 | 4,571 | 5,061 |
25/03/24 | 11,034,900 | 13,820,800 | 3,401 | 5,493 |
22/03/24 | 14,970,600 | 15,750,100 | 3,260 | 4,646 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 24.25 | 0 | 50 | -50 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 24.20 | 6,000 | 0 | +6,000 | 0.15 | 0 | -- |
26/03/24 | 24.35 | 40,424 | 30 | +40,394 | 0.97 | 0 | 0.97 |
25/03/24 | 23.95 | 473,100 | 8,424 | +464,676 | 11.82 | 0.2 | 11.61 |
22/03/24 | 24.20 | 0 | 6,000 | -6,000 | 0 | 0.14 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.