Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VHM (KHẢ QUAN, Giá mục tiêu: 69.400 Đồng/cp): Tích cực mở rộng quỹ đất cho tăng trưởng dài hạn
Nguồn: SSI
Ngày phát hành: 15/04/2024
40.60 +0.40 (+1.00%)
(Vinhomes Joint Stock Company)
KL: 5,041,500 CP
Cập nhật lúc 14:45:14 24/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:02 | 40.6 | +0.40 | 648,700 | - |
14:29:47 | 40.65 | +0.45 | 500 | M |
14:29:46 | 40.6 | +0.40 | 3,200 | B |
14:29:44 | 40.65 | +0.45 | 200 | M |
14:29:38 | 40.65 | +0.45 | 200 | M |
14:29:08 | 40.6 | +0.40 | 4,500 | B |
14:29:02 | 40.6 | +0.40 | 1,600 | B |
14:29:02 | 40.65 | +0.45 | 400 | B |
14:29:00 | 40.65 | +0.45 | 4,600 | M |
14:28:58 | 40.6 | +0.40 | 2,000 | B |
14:28:57 | 40.65 | +0.45 | 5,000 | M |
14:28:51 | 40.6 | +0.40 | 4,700 | B |
14:28:51 | 40.65 | +0.45 | 5,000 | M |
14:28:46 | 40.6 | +0.40 | 2,000 | B |
14:28:37 | 40.6 | +0.40 | 11,700 | B |
14:28:30 | 40.6 | +0.40 | 6,500 | B |
14:28:28 | 40.65 | +0.45 | 100 | M |
14:28:26 | 40.65 | +0.45 | 100 | M |
14:28:20 | 40.65 | +0.45 | 300 | M |
14:28:14 | 40.65 | +0.45 | 100 | M |
EPS năm 2023 7,664 | P/E 4QGN 4.44 | |
EPS 4 quý gần nhất 9,468 | KLGD 10 phiên 14,510,380 | |
EPS pha loãng 9,468 | ROE 4QGN 20.57 | |
ROA 4QGN 8.28 | Giá trị sổ sách 40,779 | |
P/B 1.03 | Beta 1.2 | |
EV/EBIT 7.82 | EV/EBITDA 7.44 | |
Vốn hóa (tỷ) 176,787 (+1,741) | Slg niêm yết 4,354,367,488 | |
Slg lưu hành 4,354,367,488 | Giá cao nhất 52T 63 | |
Slg TDCN 1,088,591,872 | Giá thấp nhất 52T 38.45 | |
Tỷ lệ free-float (%) 25 | Room NN 2,147,483,647 | |
Tỷ lệ % Room NN 19.16 | Room NN còn lại 1,313,128,243 |
MớiĐơn vị kiểm toán (2023): Công ty Trách nhiệm hữu hạn Ernst & Young Việt Nam
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 100,000 | 103,334.1 | 103.33% |
Lợi nhuận trước thuế | 37,500 | 43,243.5 | 115.32% |
Lợi nhuận sau thuế | 30,000 | 33,286.9 | 110.96% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 8,697.6 | 32,724.1 | 32,613.8 | 29,298.6 | 31,193.3 | 17,804.9 | 4,470.4 | 8,923.5 |
Giá vốn hàng bán | 7,815.4 | 17,767.2 | 19,506.2 | 22,655.5 | 16,108.6 | 8,509 | 2,449.9 | 5,057.5 |
Lợi nhuận gộp | 882.2 | 14,956.9 | 13,107.6 | 6,643.1 | 15,084.7 | 9,295.9 | 2,020.6 | 3,866 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 10.1 | 45.7 | 40.2 | 22.7 | 48.4 | 52.2 | 30.7 | 43.3 |
Lợi nhuận tài chính | 3,152.8 | 891.7 | 1,756.7 | 10,417.1 | -923.2 | 10,060.1 | 500.8 | 3,351.5 |
Chi phí bán hàng | 477.8 | 682.5 | 1,299.2 | 1,014.3 | 1,117.7 | 743.2 | 350.1 | 326.7 |
Lợi nhuận khác | 187 | -324 | -599.4 | -427.9 | 25.6 | 882.1 | -85.2 | 72.3 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,323.1 | 14,206.2 | 12,640.2 | 15,074.1 | 12,467.5 | 18,948.7 | 1,359.4 | 5,885.6 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 891.4 | 10,723.5 | 9,749.2 | 11,922.9 | 8,952.5 | 14,575.2 | 748.2 | 4,724.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.2 | 32.8 | 29.6 | 40.7 | 28.7 | 81.9 | 13.7 | 52.9 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
24/04/2024 | 40.6 | 0.4 +1.00% | 204.76 | 5,041,500 |
23/04/2024 | 40.2 | -1.25 -3.02% | 348.72 | 8,623,200 |
22/04/2024 | 41.45 | -0.05 -0.12% | 377 | 9,173,300 |
19/04/2024 | 41.5 | -0.3 -0.72% | 512.12 | 12,526,800 |
17/04/2024 | 41.8 | -0.9 -2.11% | 458.92 | 10,862,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/04/24 | 5,296,000 | 5,110,800 | 2,550 | 2,899 |
23/04/24 | 13,646,900 | 15,079,000 | 1,868 | 4,033 |
22/04/24 | 13,061,300 | 15,986,000 | 1,752 | 4,358 |
19/04/24 | 17,891,100 | 20,682,900 | 2,056 | 3,646 |
17/04/24 | 15,403,200 | 20,496,800 | 2,711 | 3,793 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
24/04/24 | 40.60 | 284,070 | 2,370,450 | -2,086,380 | 11.54 | 96.27 | -84.74 |
23/04/24 | 40.20 | 130,020 | 4,514,776 | -4,384,756 | 5.28 | 182.65 | -177.37 |
22/04/24 | 41.45 | 1,776,400 | 3,262,029 | -1,485,629 | 72.94 | 133.84 | -60.9 |
19/04/24 | 41.50 | 1,824,350 | 2,912,792 | -1,088,442 | 74.38 | 118.96 | -44.57 |
17/04/24 | 41.80 | 109,807 | 3,556,129 | -3,446,322 | 4.65 | 150.41 | -145.76 |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.