Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
40.35 -0.25 (-0.62%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHM | 3,214,900 | |
KL MUA chủ động | 756,900 | M |
KL BÁN chủ động | 2,245,800 | B |
KL Khớp phiên ATO | 32,600 | |
KL Khớp phiên ATC | 179,600 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 914 61.8% | 375 25.35% | 535 36.17% | 4 0.27% | 309,400 9.83% | 102,900 3.27% | 205,000 6.52% | 1,500 0.05% |
1K-10K | 500 33.81% | 190 12.85% | 310 20.96% | 0 0% | 1,192,600 37.9% | 498,300 15.84% | 694,300 22.07% | 0 0% |
10K-50K | 59 3.99% | 10 0.68% | 48 3.25% | 1 0.07% | 1,054,600 33.52% | 166,200 5.28% | 855,800 27.2% | 32,600 1.04% |
50K-200K | 6 0.41% | 0 0% | 5 0.34% | 1 0.07% | 589,900 18.75% | 0 0% | 410,300 13.04% | 179,600 5.71% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:23 | M | 40.45 | -0.15 | 100 |
14:26:21 | M | 40.45 | -0.15 | 700 |
14:26:20 | M | 40.45 | -0.15 | 800 |
14:26:20 | M | 40.45 | -0.15 | 800 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
10:23:39 | VHM | 40.32 | 162,100 | 6,535,872,000 | 6,535,872,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 40.35 | -0.25 -0.62% | 129.48 | 3,214,900 |
23/12/2024 | 40.6 | 0.25 +0.62% | 81.01 | 1,992,400 |
20/12/2024 | 40.35 | 0.15 +0.37% | 140.19 | 3,475,300 |
19/12/2024 | 40.2 | -0.7 -1.71% | 231.61 | 5,724,800 |
18/12/2024 | 40.9 | -0.4 -0.97% | 100.31 | 2,431,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 3,250,100 | 3,299,800 | 1,501 | 3,522 |
23/12/24 | 3,704,700 | 4,335,100 | 1,812 | 2,301 |
20/12/24 | 7,064,600 | 6,463,600 | 1,854 | 2,541 |
19/12/24 | 9,551,500 | 9,475,200 | 1,841 | 4,274 |
18/12/24 | 3,987,500 | 7,767,100 | 1,945 | 2,469 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)