Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


51.20 -0.30 (-0.58%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHM | 7,904,300 | |
KL MUA chủ động | 2,953,600 | M |
KL BÁN chủ động | 3,611,700 | B |
KL Khớp phiên ATO | 23,000 | |
KL Khớp phiên ATC | 787,200 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 528,800 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 586 40.05% | 137 9.36% | 444 30.35% | 5 0.34% | 205,800 2.61% | 39,200 0.5% | 165,200 2.09% | 1,400 0.02% |
1K-10K | 623 42.58% | 225 15.38% | 395 27% | 3 0.21% | 1,712,200 21.69% | 717,800 9.09% | 987,400 12.51% | 7,000 0.09% |
10K-50K | 239 16.34% | 139 9.5% | 96 6.56% | 4 0.27% | 4,081,200 51.69% | 1,917,700 24.29% | 2,087,800 26.44% | 75,700 0.96% |
50K-200K | 14 0.96% | 5 0.34% | 9 0.62% | 0 0% | 1,109,200 14.05% | 382,700 4.85% | 726,500 9.2% | 0 0% |
>=200K | 1 0.07% | 0 0% | 0 0% | 1 0.07% | 787,200 9.97% | 0 0% | 0 0% | 787,200 9.97% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:29:02 | M | 51.1 | -0.40 | 20,000 |
14:28:00 | M | 51 | -0.50 | 20,000 |
14:27:33 | B | 51 | -0.50 | 400 |
14:27:32 | B | 51.1 | -0.40 | 900 |
14:27:30 | M | 51.1 | -0.40 | 9,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Thời gian | Mã | Giá | Khối lượng | Giá trị | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|---|---|
13:22:06 | VHM | 52 | 2,781,200 | 144,622,400,000 | 144,622,400,000 |
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/03/2025 | 51.2 | -0.3 -0.58% | 403.92 | 7,904,300 |
26/03/2025 | 51.5 | 0 0.00% | 491.3 | 9,611,000 |
25/03/2025 | 51.5 | 0.2 +0.39% | 670.29 | 12,918,800 |
24/03/2025 | 51.3 | 3.05 +6.32% | 781.83 | 15,552,100 |
21/03/2025 | 48.25 | 0.9 +1.90% | 659 | 13,695,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
27/03/25 | 8,487,000 | 8,750,100 | 5,361 | 5,428 |
26/03/25 | 9,833,000 | 10,244,800 | 4,324 | 5,069 |
25/03/25 | 13,828,100 | 13,064,100 | 6,772 | 4,624 |
24/03/25 | 16,070,900 | 17,289,500 | 7,859 | 5,533 |
21/03/25 | 31,980,200 | 21,207,200 | 6,564 | 3,058 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)