Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp VHE | 69,200 | |
| KL MUA chủ động | 10,800 | M |
| KL BÁN chủ động | 58,400 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 18 72% | 8 32% | 9 36% | 1 4% | 5,800 8.38% | 900 1.3% | 4,100 5.92% | 800 1.16% |
1K-10K | 4 16% | 1 4% | 3 12% | 0 0% | 27,900 40.32% | 9,000 13.01% | 18,900 27.31% | 0 0% |
10K-50K | 3 12% | 0 0% | 3 12% | 0 0% | 35,500 51.3% | 0 0% | 35,500 51.3% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
13:10:51 | B | 3.9 | 0.00 | 400 |
13:00:00 | M | 4 | +0.10 | 100 |
11:18:01 | M | 4 | +0.10 | 100 |
11:00:25 | B | 3.9 | 0.00 | 500 |
10:53:50 | B | 3.9 | 0.00 | 500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 3.9 | 0 0.00% | 0.27 | 69,200 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 3.9 | 0.1 +2.63% | 0.51 | 132,100 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 3.8 | -0.1 -2.56% | 0.71 | 185,300 | 0 | 0 |
12/12/2025 | 3.9 | -0.1 -2.50% | 0.81 | 207,600 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 4 | -0.2 -4.76% | 1.51 | 375,200 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)