Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.90 +0.10 (+0.93%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VHD | 1,300 | |
KL MUA chủ động | 300 | M |
KL BÁN chủ động | 800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 200 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 100% | 3 30% | 6 60% | 1 10% | 1,300 100% | 300 23.08% | 800 61.54% | 200 15.38% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:59:48 | M | 10.9 | +0.10 | 100 |
14:59:21 | - | 9.2 | -1.60 | 200 |
14:59:17 | M | 10.9 | +0.10 | 100 |
14:57:51 | B | 9.2 | -1.60 | 300 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.9 | 0.1 +0.93% | 0.01 | 1,300 |
20/12/2024 | 10.9 | -0.1 -0.91% | 0.01 | 900 |
19/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 11 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 1,500 | 5,900 | 300 | 328 |
20/12/24 | 1,800 | 8,600 | 360 | 573 |
19/12/24 | 200 | 6,500 | 200 | 929 |
18/12/24 | 1,000 | 3,800 | 1,000 | 760 |
17/12/24 | 200 | 2,200 | 200 | 314 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)