Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VGT: Khuyến nghị MUA với giá mục tiêu 15,500 đồng/cổ phiếu
Nguồn: FTPS
Ngày phát hành: 21/09/2023
12.50 0.00 (0.00%)
(Vietnam National Textile And Garment Group)
KL: 493,100 CP
Cập nhật lúc 14:59:22 28/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:20:30 | 12.4 | -0.10 | 8,000 | B |
14:10:08 | 12.4 | -0.10 | 2,000 | B |
14:00:55 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
13:51:07 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
13:55:14 | 12.5 | 0.00 | 300 | M |
13:50:14 | 12.5 | 0.00 | 15,600 | B |
13:35:54 | 12.5 | 0.00 | 2,000 | B |
13:51:31 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
14:27:48 | 12.5 | 0.00 | 300 | M |
14:36:25 | 12.5 | 0.00 | 200 | M |
13:27:22 | 12.5 | 0.00 | 5,000 | B |
13:19:58 | 12.5 | 0.00 | 5,000 | M |
13:19:23 | 12.5 | 0.00 | 5,000 | M |
13:18:35 | 12.5 | 0.00 | 13,200 | M |
13:05:24 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
13:20:29 | 12.5 | 0.00 | 5,000 | M |
13:20:46 | 12.5 | 0.00 | 21,800 | M |
13:05:08 | 12.5 | 0.00 | 100 | M |
13:54:27 | 12.4 | -0.10 | 100 | B |
14:35:19 | 12.5 | 0.00 | 500 | M |
EPS năm 2023 124 | P/E 4QGN 173.47 | |
EPS 4 quý gần nhất 67 | KLGD 10 phiên 680,905 | |
EPS pha loãng 67 | ROE 4QGN 0.91 | |
ROA 4QGN 0.32 | Giá trị sổ sách 13,019 | |
P/B 0.89 | Beta 1.29 | |
EV/EBIT -166.31 | EV/EBITDA 22.24 | |
Vốn hóa (tỷ) 6,250 (+1) | Slg niêm yết 500,000,000 | |
Slg lưu hành 500,000,000 | Giá cao nhất 52T 13.99 | |
Slg TDCN 175,000,000 | Giá thấp nhất 52T 10.3 | |
Tỷ lệ free-float (%) 35 | Room NN 245,000,000 | |
Tỷ lệ % Room NN 45.47 | Room NN còn lại 17,671,166 |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 17,500 | 16,487 | 94.21% |
Lợi nhuận trước thuế | 610 | 478.8 | 78.48% |
Lợi nhuận sau thuế | 488 | 333.4 | 68.32% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 4,300.1 | 4,088.7 | 3,889 | 4,209.2 | 4,156.6 | 4,600.4 | 4,707.8 | 4,899.6 |
Giá vốn hàng bán | 4,018.4 | 3,676.4 | 3,700.3 | 3,880.9 | 3,962.3 | 4,107.6 | 3,988.4 | 4,299.3 |
Lợi nhuận gộp | 281.7 | 412.3 | 188.7 | 328.3 | 194.3 | 492.8 | 719.4 | 600.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 6.6 | 10.1 | 5.2 | 7.8 | 4.7 | 10.7 | 15.5 | 12.3 |
Lợi nhuận tài chính | 59.5 | -138.3 | -33.5 | -34 | 53.5 | -121.5 | 10.2 | 1.6 |
Chi phí bán hàng | 114.8 | 113.6 | 104.4 | 118 | 142.7 | 130.8 | 144.7 | 157.5 |
Lợi nhuận khác | 235.2 | 162.9 | 179.9 | 140.5 | 171.4 | 162.5 | 174.2 | 159.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 190.4 | 115.2 | 55.2 | 118 | 24.3 | 202 | 608.1 | 376.7 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 135.6 | 80.5 | 24.8 | 92.6 | -5.2 | 176.3 | 569.6 | 328.9 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 3.2 | 2 | 0.6 | 2.2 | -0.1 | 3.8 | 12 | 6.7 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 12.5 | 0 0.00% | 6.16 | 493,100 |
27/03/2024 | 12.5 | 0 0.00% | 5.92 | 472,800 |
26/03/2024 | 12.6 | 0.2 +1.61% | 4.68 | 375,800 |
25/03/2024 | 12.5 | -0.1 -0.79% | 11.96 | 966,500 |
22/03/2024 | 12.6 | 0 0.00% | 5.42 | 429,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
28/03/24 | 982,800 | 1,269,100 | 1,920 | 3,585 |
27/03/24 | 840,900 | 1,331,100 | 1,675 | 3,255 |
26/03/24 | 895,400 | 1,051,600 | 2,044 | 3,206 |
25/03/24 | 1,410,800 | 1,896,100 | 1,371 | 4,776 |
22/03/24 | 788,700 | 1,762,700 | 1,671 | 3,301 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
28/03/24 | 12.50 | 200,000 | 0 | +200,000 | 2.5 | 0 | -- |
27/03/24 | 12.50 | 250,000 | 11,000 | +239,000 | 3.13 | 0.14 | 2.99 |
26/03/24 | 12.60 | 185,000 | 0 | +185,000 | 2.3 | 0 | -- |
25/03/24 | 12.50 | 250,000 | 0 | +250,000 | 3.09 | 0 | -- |
22/03/24 | 12.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.