Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
VGI: Khuyến nghị với giá mục tiêu 30,200 đồng/cổ phiếu
Nguồn: VietinbankSC
Ngày phát hành: 06/12/2023
52.20 +0.50 (+0.97%)
(Viettel Global Investment Joint Stock Company)
KL: 1,511,800 CP
Cập nhật lúc 15:00:00 19/04
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:49:17 | 52 | +0.30 | 1,300 | - |
14:49:08 | 51.9 | +0.20 | 100 | B |
14:48:59 | 51.9 | +0.20 | 100 | B |
14:48:40 | 51.9 | +0.20 | 400 | B |
14:48:37 | 51.9 | +0.20 | 100 | M |
14:29:43 | 52.2 | +0.50 | 500 | M |
14:32:22 | 52.2 | +0.50 | 100 | M |
14:31:09 | 52.2 | +0.50 | 200 | - |
14:30:35 | 52.2 | +0.50 | 100 | M |
14:30:28 | 52.2 | +0.50 | 300 | M |
14:30:26 | 52.2 | +0.50 | 300 | M |
14:30:20 | 52.2 | +0.50 | 500 | M |
14:29:39 | 52.2 | +0.50 | 2,000 | M |
14:29:36 | 52.2 | +0.50 | 100 | M |
14:50:10 | 52 | +0.30 | 500 | M |
14:50:04 | 52 | +0.30 | 1,000 | M |
14:49:35 | 52.1 | +0.40 | 700 | M |
14:44:53 | 51.7 | 0.00 | 11,000 | B |
14:44:49 | 51.7 | 0.00 | 100 | B |
14:43:30 | 51.9 | +0.20 | 200 | - |
EPS năm 2023 205 | P/E 4QGN -29.44 | |
EPS 4 quý gần nhất -913 | KLGD 10 phiên 1,959,850 | |
EPS pha loãng -913 | ROE 4QGN 2.1 | |
ROA 4QGN 1.21 | Giá trị sổ sách 9,679 | |
P/B 2.78 | Beta 0.78 | |
EV/EBIT 48.04 | EV/EBITDA 24.45 | |
Vốn hóa (tỷ) 158,887 (+749) | Slg niêm yết 3,043,811,200 | |
Slg lưu hành 3,043,811,200 | Giá cao nhất 52T 55.41 | |
Slg TDCN 29,598,800 | Giá thấp nhất 52T 20.61 | |
Tỷ lệ free-float (%) 1 | Room NN N/A | |
Tỷ lệ % Room NN N/A | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 28,000 | 28,192.1 | 100.69% |
Lợi nhuận trước thuế | 3,014 | 3,601.7 | 119.5% |
Lợi nhuận sau thuế | 2,411.2 | 1,485 | 61.59% |
Không có dữ liệu
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 7,563.6 | 7,325.6 | 6,821.9 | 6,481.1 | 6,123.8 | 6,327.3 | 5,850.5 | 5,436.6 |
Giá vốn hàng bán | 3,432.7 | 3,575.6 | 3,692.6 | 3,233.5 | 3,459.2 | 2,719.5 | 3,183.6 | 2,835.6 |
Lợi nhuận gộp | 4,130.9 | 3,750 | 3,129.3 | 3,247.6 | 2,664.6 | 3,607.8 | 2,666.9 | 2,601 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 54.6 | 51.2 | 45.7 | 50.1 | 43.5 | 57 | 45.7 | 47.8 |
Lợi nhuận tài chính | 227.7 | 819.2 | -532.8 | -299 | -629.5 | 997.5 | 599.9 | 27.7 |
Chi phí bán hàng | 1,241.5 | 1,004.3 | 783.4 | 761.3 | 805.3 | 683.1 | 573.8 | 518.5 |
Lợi nhuận khác | 112.4 | 62.7 | 76.8 | 135.8 | 95.2 | 17.5 | 137 | 92.9 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 1,296.9 | 2,109.5 | -792.3 | 987.6 | -2,528.1 | 2,387.2 | 1,518.8 | 1,643.2 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 700.7 | 1,409.6 | -1,219.8 | 594.5 | -2,722 | 1,751 | 1,116.6 | 1,403.7 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 9.3 | 19.2 | -17.8 | 9.2 | -44.4 | 27.7 | 19 | 25.8 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
19/04/2024 | 52.2 | 0.5 +0.97% | 78.54 | 1,511,800 |
17/04/2024 | 51.8 | 1.3 +2.57% | 58.99 | 1,142,000 |
16/04/2024 | 52 | 1 +1.96% | 101.02 | 1,999,000 |
15/04/2024 | 49.6 | -3.3 -6.24% | 128.01 | 2,507,800 |
12/04/2024 | 53 | 2.3 +4.54% | 61.67 | 1,166,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/04/24 | 2,016,100 | 1,912,100 | 1,283 | 996 |
17/04/24 | 1,784,700 | 1,791,100 | 1,154 | 1,264 |
16/04/24 | 3,153,100 | 2,417,100 | 1,263 | 1,340 |
15/04/24 | 3,279,700 | 3,079,300 | 1,238 | 1,559 |
12/04/24 | 1,737,700 | 1,664,800 | 1,045 | 917 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
19/04/24 | 52.20 | 0 | 27,980 | -27,980 | 0 | 1.45 | -- |
17/04/24 | 51.80 | 0 | 100 | -100 | 0 | 0.01 | -- |
16/04/24 | 52.00 | 0 | 3,000 | -3,000 | 0 | 0.15 | -- |
15/04/24 | 49.60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
12/04/24 | 53.00 | 0 | 5,500 | -5,500 | 0 | 0.29 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.