Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
Chia sẻ thông tin hữu ích
- Messenger
- Telegram
- Skype
- Zalo
Copy link
59.90 0.00 (0.00%)
(Vietnam Fumigation Joint Stock Company)
KL: 13,700 CP
Cập nhật lúc 14:45:31 29/03
Khớp | Giá | +/- | KL | M/B |
---|---|---|---|---|
14:45:03 | 59.9 | 0.00 | 100 | - |
14:29:42 | 59.9 | 0.00 | 500 | M |
14:29:06 | 59.7 | -0.20 | 700 | M |
14:10:53 | 59.4 | -0.50 | 300 | B |
14:10:53 | 59.5 | -0.40 | 500 | B |
13:48:17 | 59.7 | -0.20 | 300 | M |
13:47:14 | 59.7 | -0.20 | 100 | B |
13:44:00 | 59.9 | 0.00 | 100 | M |
13:26:59 | 59.7 | -0.20 | 400 | M |
13:25:58 | 59.7 | -0.20 | 600 | B |
13:11:39 | 59.8 | -0.10 | 200 | B |
13:11:31 | 59.8 | -0.10 | 500 | M |
13:11:14 | 59.8 | -0.10 | 300 | M |
13:03:54 | 59.8 | -0.10 | 200 | M |
13:00:02 | 59.8 | -0.10 | 100 | M |
10:07:04 | 59.8 | -0.10 | 300 | M |
10:06:31 | 59.9 | 0.00 | 3,400 | M |
10:06:31 | 59.8 | -0.10 | 900 | M |
10:06:31 | 59.7 | -0.20 | 700 | M |
09:56:49 | 59 | -0.90 | 1,600 | B |
EPS năm 2023 7,086 | P/E 4QGN 6.14 | |
EPS 4 quý gần nhất 5,866 | KLGD 10 phiên 46,340 | |
EPS pha loãng 5,866 | ROE 4QGN 24.79 | |
ROA 4QGN 10.37 | Giá trị sổ sách 27,790 | |
P/B 1.3 | Beta 0.18 | |
EV/EBIT 7.58 | EV/EBITDA 7.12 | |
Vốn hóa (tỷ) 2,499 (+0) | Slg niêm yết 41,714,614 | |
Slg lưu hành 41,712,614 | Giá cao nhất 52T 63.3 | |
Slg TDCN 20,333,422 | Giá thấp nhất 52T 32.31 | |
Tỷ lệ free-float (%) 49 | Room NN 21,274,453 | |
Tỷ lệ % Room NN 51 | Room NN còn lại N/A |
*Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
# | Kế hoạch 2023 | Lũy kế đến Q4/2023 | Đạt được |
---|---|---|---|
Doanh thu | 3,663 | 3,262.4 | 89.06% |
Lợi nhuận trước thuế | 315 | 375.7 | 119.28% |
Lợi nhuận sau thuế | 250 | 295.6 | 118.23% |
Tiêu đề | Q4/23 | Q3/23 | Q2/23 | Q1/23 | Q4/22 | Q3/22 | Q2/22 | Q1/22 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 1,159.3 | 741.7 | 670.6 | 690.8 | 846.6 | 786.3 | 644.8 | 699.2 |
Giá vốn hàng bán | 872.4 | 567.1 | 491.4 | 552.6 | 634.4 | 603.5 | 483 | 546 |
Lợi nhuận gộp | 286.9 | 174.6 | 179.3 | 138.2 | 212.2 | 182.9 | 161.8 | 153.2 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 24.7 | 23.5 | 26.9 | 20 | 25.1 | 23.3 | 25.1 | 21.9 |
Lợi nhuận tài chính | 8.9 | 9.9 | 4.9 | 6.6 | 3.9 | 3.8 | 6.6 | 4.4 |
Chi phí bán hàng | 104.1 | 87.6 | 102.4 | 59 | 124.3 | 104.6 | 79.2 | 81.5 |
Lợi nhuận khác | -0.6 | -0.6 | 0.6 | -0.5 | 0.4 | 2.1 | -0.4 | 0.2 |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 151.3 | 83.2 | 71.3 | 70 | 84 | 74.7 | 74.6 | 65 |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 116.6 | 66.4 | 56.9 | 55.7 | 65.7 | 59.8 | 59.3 | 52.1 |
Tỷ suất lợi nhuận ròng (%) | 10.1 | 8.9 | 8.4 | 8.1 | 7.8 | 7.6 | 9.2 | 7.4 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Tăng/Giảm | Tổng GTGD | KL |
---|---|---|---|---|
29/03/2024 | 59.9 | 0 0.00% | 0.82 | 13,700 |
28/03/2024 | 59.9 | 0 0.00% | 0.67 | 11,300 |
27/03/2024 | 59.9 | 0 0.00% | 0.31 | 5,200 |
26/03/2024 | 59.9 | 0.8 +1.35% | 1.51 | 25,500 |
25/03/2024 | 59.1 | -0.6 -1.01% | 1.25 | 21,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/03/24 | 18,500 | 18,000 | 195 | 391 |
28/03/24 | 12,900 | 11,900 | 107 | 253 |
27/03/24 | 57,500 | 68,400 | 639 | 950 |
26/03/24 | 97,000 | 155,200 | 776 | 1,744 |
25/03/24 | 80,400 | 70,500 | 578 | 1,102 |
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
Ngày | Giá TT | Khối lượng | Giá trị | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
29/03/24 | 59.90 | 0 | 400 | -400 | 0 | 0.02 | -- |
28/03/24 | 59.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
27/03/24 | 59.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
26/03/24 | 59.90 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- |
25/03/24 | 59.10 | 0 | 1,000 | -1,000 | 0 | 0.06 | -- |
Khuyến nghị: Mọi thông tin được 24HMoney lựa chọn từ các nguồn chính thống và đáng tin cậy và chỉ mang giá trị tham khảo. 24HMoney không chịu trách nhiệm về những tổn thất do sử dụng những dữ liệu này.