Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
81.20 +2.50 (+3.18%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp VFG | 29,000 | |
KL MUA chủ động | 9,100 | M |
KL BÁN chủ động | 12,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 7,800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 57 87.69% | 24 36.92% | 33 50.77% | 0 0% | 11,400 40.14% | 4,400 15.49% | 7,000 24.65% | 0 0% |
1K-10K | 8 12.31% | 3 4.62% | 4 6.15% | 1 1.54% | 17,000 59.86% | 4,100 14.44% | 5,100 17.96% | 7,800 27.46% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:47 | B | 80 | +1.30 | 200 |
14:14:55 | B | 80.1 | +1.40 | 300 |
14:10:11 | M | 79.9 | +1.20 | 200 |
14:21:06 | B | 80 | +1.30 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 81.2 | 2.5 +3.18% | 2.31 | 29,000 |
19/12/2024 | 78.7 | -1.3 -1.62% | 5.18 | 65,700 |
18/12/2024 | 80 | -0.6 -0.74% | 4.29 | 53,800 |
17/12/2024 | 80.6 | -2.3 -2.77% | 6.35 | 78,000 |
16/12/2024 | 82.9 | -0.6 -0.72% | 2.24 | 27,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 193,400 | 57,600 | 837 | 395 |
19/12/24 | 143,900 | 90,200 | 469 | 605 |
18/12/24 | 104,200 | 89,400 | 390 | 526 |
17/12/24 | 158,200 | 135,100 | 546 | 696 |
16/12/24 | 62,400 | 62,500 | 572 | 553 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)