menu
24hmoney
Tín hiệu
VFG (HOSE)

Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam

(Vietnam Fumigation Joint Stock Company)
60.20 0.00 (0.00%)

Cập nhật lúc 09:38:43 24/04

KL: 0 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21

Doanh thu

1,050.5

39%

1,232.5

37.5%

790.1

-6.2%

779.2

2.4%

755.5

0.5%

896.2

38.9%

841.9

84.2%

761

31.7%

Các khoản giảm trừ

84.7

-30.8%

73.2

-47.5%

48.4

12.8%

108.6

6.6%

64.7

-22.6%

49.6

-48.5%

55.5

-81.4%

116.2

-165.5%

Doanh thu thuần

965.8

39.8%

1,159.3

36.9%

741.7

-5.7%

670.6

4%

690.8

-1.2%

846.6

38.3%

786.3

84.5%

644.8

20.8%

Giá vốn hàng bán

735.3

-33%

872.4

-37.5%

567.1

6%

491.4

-1.7%

552.6

-1.2%

634.4

-42.5%

603.5

-88.9%

483

-18.7%

Lợi nhuận gộp

230.6

66.9%

286.9

35.2%

174.6

-4.5%

179.3

10.8%

138.2

-9.8%

212.2

27.4%

182.9

71.2%

161.8

27.5%

Thu nhập tài chính

15.6

11.6%

19.1

24.8%

21.1

35.6%

17.7

45.5%

14

5.6%

15.3

77.1%

15.6

23.5%

12.2

70.4%

Chi phí tài chính

6.6

10.5%

10.2

10.7%

11.2

5.1%

10.5

-89.6%

7.4

16.5%

11.4

-24.8%

11.8

-203.6%

5.5

23.6%

Chi phí tiền lãi

2.2

7.1%

5.7

-128%

3.1

11.6%

4

-98.2%

2.3

-47.3%

2.5

-171.7%

3.5

-249.4%

2

-135.9%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

117.9

-99.9%

104.1

16.3%

87.6

16.3%

102.4

-29.2%

59

27.7%

124.3

-32.2%

104.6

-75.3%

79.2

-18.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

24.1

-57.1%

39.8

-389.6%

13

-38.1%

13.4

5.3%

15.3

-36.3%

8.1

23.8%

9.4

-24%

14.2

-113.9%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

97.6

38.5%

151.9

81.7%

83.8

15.6%

70.7

-5.8%

70.5

8.7%

83.6

36.2%

72.5

50.4%

75

40.4%

Thu nhập khác

1.2

12,525%

0.5

-52.5%

0.3

-92.2%

1

76.5%

0

-98%

1.1

27.6%

3.4

176.1%

0.6

-78.1%

Chi phí khác

-0.3

31.4%

-1.1

-69%

-0.9

29.4%

-0.4

57%

-0.5

-51.1%

-0.7

49%

-1.3

-634.3%

-1

-263.2%

Thu nhập khác, ròng

0.9

304.5%

-0.6

-272.5%

-0.6

-130.3%

0.6

223.5%

-0.5

-343.3%

0.4

174.1%

2.1

100.3%

-0.4

-119.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

98.5

40.7%

151.3

80.2%

83.2

11.4%

71.3

-4.4%

70

7.7%

84

37.9%

74.7

51.5%

74.6

33.8%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

19.8

-38.3%

35.6

-95.1%

16.8

-17.4%

14.3

-10.8%

14.3

-10.6%

18.2

-51.7%

14.3

-51.5%

12.9

-16.2%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

0.9

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0.6

N/A

2.3

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

19.8

-38.3%

34.7

-90%

16.8

-12.8%

14.3

6%

14.3

-10.6%

18.2

-51.7%

14.9

-57.6%

15.2

-36.9%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

78.7

41.3%

116.6

77.4%

66.4

11.1%

56.9

-4.1%

55.7

6.9%

65.7

34.5%

59.8

50%

59.3

33.1%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

78.7

41.3%

116.6

77.4%

66.4

11.1%

56.9

-4.1%

55.7

6.9%

65.7

34.5%

59.8

50%

59.3

33.1%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại